-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rủi ro, tai nạn, tai biến===== ::without accident ::an toàn không xảy ra tai nạn ...)
So với sau →14:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ