• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tổng lượng vốn===== =====vốn cổ phần===== ::authorized capital [[stock]...)
    (Tham khảo chung)
    Dòng 54: Dòng 54:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capital%20stock capital stock] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capital%20stock capital stock] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=capital%20stock capital stock] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=capital%20stock capital stock] : Chlorine Online
     +
    *[http://www.totaltaxsolutions.com/glossary-c.htm capital stock] : Totaltaxsolutions
     +
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]

    03:08, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tổng lượng vốn
    vốn cổ phần
    authorized capital stock
    vốn cổ phần được phép bán
    capital stock authorized
    vốn cổ phần quy định
    capital stock issued
    vốn cổ phần đã phát hành
    capital stock outstanding
    vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
    capital stock paid-up
    vốn cổ phần đã đóng góp
    capital stock subscribed
    vốn cổ phần đã nhận góp
    capital stock subscriptions
    nhận góp vốn cổ phần
    capital stock unissued
    vốn cổ phần chưa phát hành
    capital stock unpaid
    vốn cổ phần chưa đóng góp
    certificate of capital stock
    giấy chứng vốn cổ phần
    cumulative capital stock
    vốn cổ phần tích lũy
    discount on (capital) stock
    sự giảm giá trên vốn cổ phần
    Outstanding capital stock
    Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
    participating capital stock
    vốn cổ phần tham dự
    premium on capital stock
    giá tăng trên vốn cổ phần
    prime on capital stock
    tiền lời trên vốn cổ phần
    ratio of capital stock to net worth
    tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
    statement of capital stock
    báo cáo vốn cổ phần
    unissued capital stock
    vốn cổ phần chưa phát hành
    unsubscribed capital stock
    vốn cổ phần chưa nhận (mua)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X