• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) thánh đường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thánh đường===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tʃɑ:nsəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:21, ngày 15 tháng 3 năm 2008

    /'tʃɑ:nsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thánh đường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thánh đường

    Oxford

    N.

    The part of a church near the altar, reserved for theclergy, the choir, etc., usu. enclosed by a screen or separatedfrom the nave by steps. [ME f. OF f. L cancelli lattice]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X