• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'enviəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:10, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'enviəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Desirable, wanted, desired, sought-after, covetable, indemand: He is in an enviable financial position.

    Oxford

    Adj.

    (of a person or thing) exciting or likely to excite envy.
    Enviably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X