-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Điện)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ænoud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::anôt khởi động::anôt khởi động- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện========anôt==========anôt=====Dòng 68: Dòng 64: ::[[vane]]-[[type]] [[anode]]::[[vane]]-[[type]] [[anode]]::anôt kiểu cánh::anôt kiểu cánh- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====anôt cực dương=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====anôt cực dương=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dương cực==========dương cực=====Dòng 90: Dòng 82: ::[[split]] [[anode]]::[[split]] [[anode]]::dương cực tách, hở::dương cực tách, hở- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Electr.==========Electr.=====18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
anôt
Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.
- accelerating anode
- anôt thứ hai
- anode circuit
- mạch anốt
- anode drop
- sụt áp anôt
- bypass anode
- anôt mạch rẽ
- common anode connection
- cách mắc anôt chung
- common anode connection
- mạch anốt chung
- first anode
- anôt đầu tiên
- focusing anode
- anôt điều tiêu
- heavy anode
- anôt đặc
- holding anode
- anôt duy trì
- holding anode
- anôt giữ
- hollow anode
- anôt rỗng
- main anode
- anôt chính
- rectifier anode
- anôt bộ chỉnh lưu
- single anode rectifier
- bộ chỉnh lưu một anôt
- sintered anode
- anôt thiêu kết
- supplementary anode
- anôt phụ (bổ sung)
- tantalum anode
- anôt tantan
- vane-type anode
- anôt kiểu cánh
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ