-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem connect == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầu dây nối===== == Từ ...)
So với sau →17:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ nối
Giải thích EN: Any device that links or holds together objects or parts. Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.
Giải thích VN: Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.
phích nối
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ