• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tzar ::z: ::danh từ =====(sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trướ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tsa:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====(sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)=====
    =====(sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also czar) 1 hist. the title of the former emperor ofRussia.=====
    =====(also czar) 1 hist. the title of the former emperor ofRussia.=====

    20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tsa:/

    Thông dụng

    Cách viết khác tzar

    :
    danh từ
    (sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also czar) 1 hist. the title of the former emperor ofRussia.
    A person with great authority.
    Tsardom n. tsarismn. tsarist n. [Russ. tsar', ult. f. L Caesar]

    Tham khảo chung

    • tsar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X