• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..===== =====Tên của cây cho ra loại gỗ đó===== == Từ điển Hóa học & v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bɔ:lsə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Tên của cây cho ra loại gỗ đó=====
    =====Tên của cây cho ra loại gỗ đó=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====gỗ nhẹ bansa=====
    =====gỗ nhẹ bansa=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.
    ''Giải thích VN'': Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(in full balsa-wood) a type of tough lightweight wood usedfor making models etc.=====
    =====(in full balsa-wood) a type of tough lightweight wood usedfor making models etc.=====

    20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bɔ:lsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..
    Tên của cây cho ra loại gỗ đó

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ nhẹ bansa

    Giải thích EN: The wood of this tree, the lightest in commercial use; used for insulation, floats, paneling, and models.

    Giải thích VN: Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.

    Oxford

    N.
    (in full balsa-wood) a type of tough lightweight wood usedfor making models etc.
    The tropical American tree, Ochromalagopus, from which it comes. [Sp., = raft]

    Tham khảo chung

    • balsa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X