-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực===== ===Danh từ=== =====Tín hiệu xuất phát===== =====Sự tiến ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gouə¸hed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực==========Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========có chí tiến thủ==========có chí tiến thủ=====- =====năng động=====+ =====năng động=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=go-ahead go-ahead] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=go-ahead go-ahead] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Permission, approval, leave, authorization, sanction,Colloq say-so, okay or OK, green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.==========Permission, approval, leave, authorization, sanction,Colloq say-so, okay or OK, green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.=====02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Permission, approval, leave, authorization, sanction,Colloq say-so, okay or OK, green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.
Ambitious, enterprising, progressive, forward-looking,resourceful: The directors, all under thirty, make it a realgo-ahead company.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
