• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chạy ngắn===== =====loại nhỏ===== =====số lượng nhỏ===== === Nguồn khác === *[http://www.corp...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====chạy ngắn=====
    =====chạy ngắn=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=short%20run&searchtitlesonly=yes short run] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=short%20run&searchtitlesonly=yes short run] : bized
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====hành trình ngắn, quãng chạy ngắn=====
     +
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ngắn hạn=====
    =====ngắn hạn=====
    Dòng 36: Dòng 40:
    ::chính sách ngắn hạn
    ::chính sách ngắn hạn
    =====thời gian ngắn=====
    =====thời gian ngắn=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]

    16:29, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    chạy ngắn
    loại nhỏ
    số lượng nhỏ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Xây dựng

    hành trình ngắn, quãng chạy ngắn

    Kinh tế

    ngắn hạn
    short run cost function
    hàm chi phí ngắn hạn
    short run equilibrium
    cân bằng ngắn hạn
    short run equilibrium
    thế cân bằng ngắn hạn
    short run Phillips curve
    đường cong Phillips ngắn hạn
    short run profit maximization problem
    bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
    Short-run Philips curve
    đường Philips ngắn hạn
    short-run policy
    chính sách ngắn hạn
    thời gian ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X