-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====chu kỳ vòng=====+ =====chu kỳ vòng==========chu trình vòng==========chu trình vòng======== Y học====== Y học===- =====chu kỳ=====+ =====chu kỳ==========chu trình, vòng==========chu trình, vòng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chu kỳ làm việc=====+ =====chu kỳ làm việc=====- =====chu trình làm việc=====+ =====chu trình làm việc=====- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====- =====hệ số làm việc=====+ =====hệ số làm việc=====- =====tuần hoàn=====+ =====tuần hoàn=====::[[closed]] [[cycle]]::[[closed]] [[cycle]]::vòng tuần hoàn kín::vòng tuần hoàn kínDòng 65: Dòng 63: ::[[solution]] [[cycle]]::[[solution]] [[cycle]]::vòng tuần hoàn dung dịch::vòng tuần hoàn dung dịch- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[clock]] [[cycle]]::[[clock]] [[cycle]]::vòng đồng hồ::vòng đồng hồDòng 120: Dòng 118: ::[[system]] [[life]] [[cycle]]::[[system]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời hệ thống::vòng đời hệ thống- =====vòng đời=====+ =====vòng đời=====::[[cycle]] [[stealing]]::[[cycle]] [[stealing]]::cắt vòng đời::cắt vòng đờiDòng 129: Dòng 127: ::[[system]] [[life]] [[cycle]]::[[system]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời hệ thống::vòng đời hệ thống- =====vòng lặp=====+ =====vòng lặp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[repeating]] [[series]] [[of]] [[events]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[operating]] [[a]] [[machine]] [[through]] [[one]] [[production]] [[series]] [[that]] [[can]] [[repeat]] [[itself]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[repeating]] [[series]] [[of]] [[events]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[operating]] [[a]] [[machine]] [[through]] [[one]] [[production]] [[series]] [[that]] [[can]] [[repeat]] [[itself]]..Dòng 135: Dòng 133: ''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chu kỳ=====+ =====chu kỳ=====- =====chu kỳ (kinh tế, thương mại)=====+ =====chu kỳ (kinh tế, thương mại)=====- =====chu kỳ kinh doanh=====+ =====chu kỳ kinh doanh=====::[[downturn]] [[in]] [[the]] [[business]] [[cycle]]::[[downturn]] [[in]] [[the]] [[business]] [[cycle]]::xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh::xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh::[[real]] [[business]] [[cycle]] [[theory]]::[[real]] [[business]] [[cycle]] [[theory]]::thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế::thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế- =====chu kỳ kinh tế=====+ =====chu kỳ kinh tế=====::[[credit]] [[theory]] [[of]] [[business]] [[cycle]]::[[credit]] [[theory]] [[of]] [[business]] [[cycle]]::thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế::thuyết tín dụng chu kỳ kinh tếDòng 151: Dòng 149: ::[[trade]] [[cycle]]::[[trade]] [[cycle]]::chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế::chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế- =====chu trình=====+ =====chu trình=====::[[business]] [[travel]] [[cycle]]::[[business]] [[travel]] [[cycle]]::chu trình của du lịch kinh doanh::chu trình của du lịch kinh doanhDòng 160: Dòng 158: ::[[innovation]] [[cycle]]::[[innovation]] [[cycle]]::chu trình đổi mới::chu trình đổi mới- =====sự tuần hoàn=====+ =====sự tuần hoàn=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[life]] [[cycle]] [[hypothesis]]::[[life]] [[cycle]] [[hypothesis]]::giả thuyết vòng đời::giả thuyết vòng đờiDòng 169: Dòng 167: ::[[product]] [[life]] [[cycle]]::[[product]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời sản phẩm::vòng đời sản phẩm- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycle cycle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cycle&searchtitlesonly=yes cycle] : bized+ :[[aeon]] , [[age]] , [[alternation]] , [[chain]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[eon]] , [[isochronism]] , [[loop]] , [[orbit]] , [[period]] , [[periodicity]] , [[revolution]] , [[rhythm]] , [[ring]] , [[rotation]] , [[round]] , [[run]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[succession]] , [[wheel]] , [[tour]] , [[turn]] , [[bicycle]] , [[bike]] , [[biorhythm]] , [[change]] , [[epoch]] , [[era]] , [[interval]] , [[lap]] , [[ontogenesis]] , [[ontogeny]] , [[oscillation]] , [[phase]] , [[pursuit]] , [[time]] , [[vehicle]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====Round,rotation, circle, course; series,sequence,run,succession,pattern: We must learn to break the continuouscycles of war and peace.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Recur,return,rotate,recycle,circle: The water fromthe fountain is cycled back to the reservoir.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a recurrent round or period (of events,phenomena,etc.). b the time needed for one suchroundorperiod.=====+ - + - =====A Physics etc. a recurrentseriesof operations orstates. b Electr. = HERTZ.=====+ - + - =====A series of songs,poems,etc.,usu. on a single theme.=====+ - + - =====A bicycle,tricycle,or similarmachine.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Ride abicycleetc.=====+ - + - =====Move in cycles.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tuần hoàn
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle code
- mã tuần hoàn
- cycle oil
- dầu tuần hoàn
- cycle period
- chu kỳ tuần hoàn
- cycle stock
- sản phẩm tuần hoàn kín
- light cycle oil
- dầu tuần hoàn nhẹ
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
vòng
- clock cycle
- vòng đồng hồ
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle composition
- sự hợp vòng
- cycle stealing
- cắt vòng đời
- cycle time
- thời gian vòng đời
- cycle track
- vòng chu kỳ
- cycle track
- vòng đua xe đạp
- execute cycle
- vòng thực thi
- execution cycle
- vòng thực hiện
- fetch cycle
- vòng tìm nạp
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- half cycle
- nột nửa vòng tròn
- hysteresis cycle
- vòng trễ
- instruction cycle
- vòng lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- life cycle
- vòng đời
- life cycle
- vòng sống
- motion cycle
- vòng chuyển động
- polling cycle
- chu kỳ hỏi vòng
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- saturated cycle
- vòng bão hòa
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- storage cycle period
- chu kỳ xoay vòng bộ nhớ
- system life cycle
- vòng đời hệ thống
vòng lặp
Giải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..
Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , age , alternation , chain , circle , circuit , course , eon , isochronism , loop , orbit , period , periodicity , revolution , rhythm , ring , rotation , round , run , sequel , sequence , series , succession , wheel , tour , turn , bicycle , bike , biorhythm , change , epoch , era , interval , lap , ontogenesis , ontogeny , oscillation , phase , pursuit , time , vehicle
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ