-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vỡ mộng==========vỡ mộng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Disabuse,disappoint,disenchant,disenchant,break thespell,enlighten,set straight, disentrance, disenthral,undeceive: When I saw her without make-up, I was thoroughlydisillusioned.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[disenthrall]] , [[disabuse]] , [[embitter]] , [[open one]]'s eyes , [[burst the bubble]] , [[bring down to earth]] , [[disappoint]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. freedom from illusions; disenchantment.=====+ - + - =====V.tr.rid of illusions; disenchant.=====+ - + - =====Disillusionize v.tr. (also-ise). disillusionment n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- disenthrall , disabuse , embitter , open one's eyes , burst the bubble , bring down to earth , disappoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ