-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vui lòng==========vui lòng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Happy,delighted,glad,gratified, satisfied, contented,thrilled; Colloqtickledpink, pleased as Punch, on cloud nine,in seventh heaven, on top of the world, walking on air, Britover the moon, chuffed: His pleased look comes from his havingwon first prize.=====+ =====adjective=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[delighted]] , [[happy]] , [[tickled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
