• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:30, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri´vɔlvə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri´vɔlvə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Súng lục ổ quay=====
    =====Súng lục ổ quay=====
    ::[[draw]] [[one's]] [[revolver]]
    ::[[draw]] [[one's]] [[revolver]]
    ::rút súng ngắn ổ quay ra
    ::rút súng ngắn ổ quay ra
    - 
    =====(kỹ thuật) tang quay=====
    =====(kỹ thuật) tang quay=====
    ::[[policy]] [[of]] [[the]] [[big]] [[revolver]]
    ::[[policy]] [[of]] [[the]] [[big]] [[revolver]]
    ::chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
    ::chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====súng lục=====
    +
    =====súng lục=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pistol, gun, side-arm, firearm, Chiefly US and Canadianhandgun, Colloq US six-gun, six-shooter, Slang US rod, gat,roscoe, piece, Saturday-night special, shooting-iron: How doyou explain the fact that your fingerprints were found on therevolver with which she was shot?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pistol with revolving chambers enabling several shots tobe fired without reloading.=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Thùng quay, tang quay, ổ quay, đầu rơvonve (máytiện)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====thùng quay, tang quay, sàng quay, ổ quay=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=revolver revolver] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /ri´vɔlvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng lục ổ quay
    draw one's revolver
    rút súng ngắn ổ quay ra
    (kỹ thuật) tang quay
    policy of the big revolver
    chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

    Kỹ thuật chung

    súng lục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X