• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ goncalo alves===== ''Giải thích EN'': The durable, hard, heavy wood of [[the...)
    Hiện nay (19:09, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gỗ goncalo alves=====
    -
    =====gỗ goncalo alves=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[durable]], [[hard]], [[heavy]] [[wood]] [[of]] [[the]] [[Astronium]] [[fraxinifolium]] [[tree]] [[of]] [[the]] [[American]] [[tropics]]; [[used]] [[for]] [[furniture]] [[and]] [[building]] [[construction]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[durable]], [[hard]], [[heavy]] [[wood]] [[of]] [[the]] [[Astronium]] [[fraxinifolium]] [[tree]] [[of]] [[the]] [[American]] [[tropics]]; [[used]] [[for]] [[furniture]] [[and]] [[building]] [[construction]].
     +
    ''Giải thích VN'': Phần gỗ nặng, cứng, bền của cây họ Astronium fraxinifolium vùng nhiệt đới châu Mỹ; dùng trong chế tạo đồ gỗ và xây dựng.
    -
    ''Giải thích VN'': Phần gỗ nặng, cứng, bền của cây họ Astronium fraxinifolium vùng nhiệt đới châu Mỹ; dùng trong chế tạo đồ gỗ và xây dựng.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    gỗ goncalo alves

    Giải thích EN: The durable, hard, heavy wood of the Astronium fraxinifolium tree of the American tropics; used for furniture and building construction. Giải thích VN: Phần gỗ nặng, cứng, bền của cây họ Astronium fraxinifolium vùng nhiệt đới châu Mỹ; dùng trong chế tạo đồ gỗ và xây dựng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X