• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:37, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´bɔ:lsə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´bɔ:lsə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..=====
    =====Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..=====
    - 
    =====Tên của cây cho ra loại gỗ đó=====
    =====Tên của cây cho ra loại gỗ đó=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====gỗ nhẹ bansa=====
    +
    =====gỗ nhẹ bansa=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[the]] [[lightest]] [[in]] [[commercial]] [[use]]; [[used]] [[for]] [[insulation]], [[floats]], [[paneling]], [[and]] [[models]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[the]] [[lightest]] [[in]] [[commercial]] [[use]]; [[used]] [[for]] [[insulation]], [[floats]], [[paneling]], [[and]] [[models]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.
    ''Giải thích VN'': Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(in full balsa-wood) a type of tough lightweight wood usedfor making models etc.=====
     
    - 
    -
    =====The tropical American tree, Ochromalagopus, from which it comes. [Sp., = raft]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=balsa balsa] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´bɔ:lsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè..
    Tên của cây cho ra loại gỗ đó

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ nhẹ bansa

    Giải thích EN: The wood of this tree, the lightest in commercial use; used for insulation, floats, paneling, and models. Giải thích VN: Gỗ của cây bansa, là loại gỗ nhẹ nhất được sử dụng cho mục đích công ///nghiệp; dùng làm chất cách li, phao, ván pa nô và các mô hình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X