• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Tính từ.=== =====Mean, stingy===== ::bủn xỉn tính toán từng xu với bạn ::stingy, he stints his friends every pe...)
    Hiện nay (05:49, ngày 3 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Tight-fisted)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===Tính từ.===
    ===Tính từ.===
    -
    =====Mean, stingy=====
    +
    =====Mean, stingy, tight-fisted=====
    ::[[bủn]] [[xỉn]] [[tính]] [[toán]] [[từng]] [[xu]] [[với]] [[bạn]] [[bè]]
    ::[[bủn]] [[xỉn]] [[tính]] [[toán]] [[từng]] [[xu]] [[với]] [[bạn]] [[bè]]
    ::stingy, he stints his friends every penny
    ::stingy, he stints his friends every penny
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ.

    Mean, stingy, tight-fisted
    bủn xỉn tính toán từng xu với bạn
    stingy, he stints his friends every penny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X