• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý) Austria===== ::người áo ::Austrian =====Jacket, coat, tunic, dress, gown===== ::mặc áo lông ::to wear (put...)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::[[vạch]] [[áo]] [[cho]] [[người]] [[xem]] [[lưng]]
    ::[[vạch]] [[áo]] [[cho]] [[người]] [[xem]] [[lưng]]
    ::to cry stinking fish
    ::to cry stinking fish
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    =====áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần=====
     +
    ::shirts tucks into pants
     +
    [[Category:Thông dụng]]

    05:09, ngày 28 tháng 12 năm 2011

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý) Austria
    người áo
    Austrian
    Jacket, coat, tunic, dress, gown
    mặc áo lông
    to wear (put on) a fur coat
    áo rách khéo hơn lành vụng may
    a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
    Case, wrapping
    áo gối
    pillow-case
    Crust, coat
    viên thuốc bọc lớp đường làm áo viên thuốc bọc đường
    a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
    Cloak, cover
    bọn phản động khoác áo tôn giáo
    reactionaries wearing the cloak of religion
    vạch áo cho người xem lưng
    to cry stinking fish
               	=====áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần=====
    
    shirts tucks into pants

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X