• Revision as of 20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tsa:/

    Thông dụng

    Cách viết khác tzar

    :
    danh từ
    (sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also czar) 1 hist. the title of the former emperor ofRussia.
    A person with great authority.
    Tsardom n. tsarismn. tsarist n. [Russ. tsar', ult. f. L Caesar]

    Tham khảo chung

    • tsar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X