• Revision as of 17:52, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Oxford

    V.intr. & tr.

    Explode with a loud noise.
    Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-, tonare thunder)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X