Disabuse, disappoint, disenchant, disenchant, break thespell, enlighten, set straight, disentrance, disenthral,undeceive: When I saw her without make-up, I was thoroughlydisillusioned.
Oxford
N. & v.
N. freedom from illusions; disenchantment.
V.tr.rid of illusions; disenchant.
Disillusionize v.tr. (also-ise). disillusionment n.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn