• Revision as of 19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ætəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tử
    Vật nhỏ xíu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) archaic 1 a skeleton.
    An emaciated body.[ANATOMY taken as an atomy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X