• Revision as of 21:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tzar

    :
    danh từ
    (sử học) vua Nga, Nga hoàng; Sa hoàng (tước hiệu của hoàng đế nước Nga trước 1971)

    Oxford

    N.

    (also czar) 1 hist. the title of the former emperor ofRussia.
    A person with great authority.
    Tsardom n. tsarismn. tsarist n. [Russ. tsar', ult. f. L Caesar]

    Tham khảo chung

    • tsar : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X