• Revision as of 21:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to stop off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)

    Xem thêm stop

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ)
    trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X