• Revision as of 15:58, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'sɔ:mil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy cưa
    Máy cưa lớn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cưa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    xưởng cưa
    xưởng cưa, nhà máy cưa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A factory in which wood is sawn mechanically into planks orboards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X