• Revision as of 07:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /æs'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bệnh hen
    Mắc bệnh hen
    Để chữa bệnh hen

    Danh từ

    Người mắc bệnh hen

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dust asthma hen do bụi

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. relating to or suffering from asthma.
    N. aperson suffering from asthma.
    Asthmatically adv. [Lasthmaticus f. Gk asthmatikos (as ASTHMA, -IC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X