• Revision as of 05:34, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈgaɪdˌlaɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường dẫn
    đường dẫn hướng

    Oxford

    N. a principle or criterion guiding or directing action.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X