• Revision as of 20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægni:sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng vật học) Magiêzit

    Chuyên ngành

    Y học

    magiunat thiên nhiên

    Điện lạnh

    magiesit

    Kỹ thuật chung

    manhezit
    magnesite brick
    gạch manhêzit
    magnesite chrome refractory
    vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
    magnesite flooring
    lớp phủ nền bằng manhezit
    magnesite refractory
    vật liệu chịu lửa manhêzit
    magnesite refractory concrete
    bê tông chịu lửa chứa manhezit

    Oxford

    N.
    A white or grey mineral form of magnesium carbonate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X