• Revision as of 16:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´vɔlvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng lục ổ quay
    draw one's revolver
    rút súng ngắn ổ quay ra
    (kỹ thuật) tang quay
    policy of the big revolver
    chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

    Kỹ thuật chung

    súng lục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pistol, gun, side-arm, firearm, Chiefly US and Canadianhandgun, Colloq US six-gun, six-shooter, Slang US rod, gat,roscoe, piece, Saturday-night special, shooting-iron: How doyou explain the fact that your fingerprints were found on therevolver with which she was shot?

    Oxford

    N.

    A pistol with revolving chambers enabling several shots tobe fired without reloading.

    Cơ - Điện tử

    Thùng quay, tang quay, ổ quay, đầu rơvonve (máytiện)

    Xây dựng

    thùng quay, tang quay, sàng quay, ổ quay

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X