-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Không có từ Nhẫn .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Việt | Anh - Anh | Việt - Anh | Pháp - Việt | Việt - Pháp | Việt - Việt | Nhật - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Hàn - Việt
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- 假公济私 (1.871 byte)
1: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nh... - 做股票经纪 (1.671 byte)
1: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nh... - 做零工 (1.860 byte)
3: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nh... - 偷懒 (1.405 byte)
11: ... (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì===== - 克制 (2.915 byte)
5: ...ng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nh... - 克服 (5.103 byte)
19: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } , nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch... - 公差 (187 byte)
1: ...} , lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y h... - 兵蚁 (496 byte)
1: ... (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì===== - 兽性地 (74 byte)
1: ...[[en_vn:brutally|brutally]] } , hung bạo, tàn nhẫn===== - 兽皮 (1.141 byte)
1: ...n chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc==... - 内心 (2.577 byte)
1: ...ái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái g... - 军人 (842 byte)
3: ... (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì===== - 冷淡地 (754 byte)
3: ...:coldly|coldly]] } , lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - 冷笑式地 (89 byte)
1: ...ly|cynically]] } , bất cần đạo lý, bất nhẫn===== - 冷血的 (166 byte)
1: ...n...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên===== - 冷酷 (754 byte)
9: ... , sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - 冷酷地 (535 byte)
5: ...{[[en_vn:pitilessly|pitilessly]] } , tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gây gắt, khắc ng...
7: ...không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi===== - 冷酷的 (2.438 byte)
1: ...n...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên=====
7: ...[[en_vn:grim|grim]] } , dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được=...
19: ...= {[[en_vn:pitiless|pitiless]] } , tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót=====
21: ===== {[[en_vn:relentless|relentless]] } , tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, kh...
23: ...n, không hối hận, không thương xót, tàn nhẫn===== - 冷静的 (2.709 byte)
9: ...] } , không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót===== - 凶猛的 (1.509 byte)
1: ...n chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc==...
13: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (...
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - 假公济私 (1.871 byte)