• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Không có từ Nhẫn .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Việt  |  Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Hàn - Việt  |  Trung - Việt

    Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. こっぴどい (667 byte)
      3: .../khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả...
    2. こっ酷い (670 byte)
      3: .../khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả...
    3. あつかう (842 byte)
      4: ...よそしく扱う : đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng
    4. 扱う (848 byte)
      4: ...よそしく扱う : đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng
    5. ひっかかる (516 byte)
      5: ...掛かる :dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
    6. 引っ掛かる (360 byte)
      5: ...掛かる :dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
    7. がまん (324 byte)
      3: ...ựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu =====
      5: :: 教師の生徒たちに対する我慢: Sự nhẫn nại của giáo viên đối với học sinh
    8. 我慢 (327 byte)
      3: ...ựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu =====
      5: :: 教師の生徒たちに対する我慢: Sự nhẫn nại của giáo viên đối với học sinh
    9. がまんする (958 byte)
      8: ...ựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín nhịn =====
      9: :: ~を何も言わずに我慢する: Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lờ...
      11: :: 現在の政局に我慢する: Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị l...
    10. 我慢する (961 byte)
      8: ...ựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu/nín/nín nhịn =====
      9: :: ~を何も言わずに我慢する: Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lờ...
      11: :: 現在の政局に我慢する: Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị l...
    11. がまんつよい (510 byte)
      5: ...iên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn =====
      6: :: がまん強い性質: Tính cách nhẫn nại
      7: ...なたは我慢強いですか: cậu có kiên nhẫn không
    12. 我慢強い (516 byte)
      5: ...iên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn =====
      6: :: がまん強い性質: Tính cách nhẫn nại
      7: ...なたは我慢強いですか: cậu có kiên nhẫn không
    13. かいけつ (685 byte)
      4: ...必要である。: Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãn...
    14. 解決 (370 byte)
      4: ...必要である。: Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãn...
    15. かんにん (459 byte)
      4: ===== sự chịu đựng/sự kiên nhẫn =====
      7: ===== sự nhẫn nại/sự chịu đựng =====
    16. 勘忍 (116 byte)
      3: ===== sự chịu đựng/sự kiên nhẫn =====
    17. こたえる (625 byte)
      3: ===== chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục =====
      8: ...強く堪える: Chịu đựng một cách kiên nhẫn
    18. 堪える (1.026 byte)
      3: ===== chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục =====
      8: ...強く堪える: Chịu đựng một cách kiên nhẫn
      12: ===== chịu đựng/nhẫn nhịn =====
    19. こらえる (153 byte)
      4: ===== chịu đựng/nhẫn nhịn =====
    20. 堪忍 (296 byte)
      3: ===== sự nhẫn nại/sự chịu đựng =====

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X