• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Không có từ Nhẫn .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Việt  |  Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Nhật - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Trung - Việt

    Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. 약혼 (764 byte)
      5: ...vn:engagement|engagement]] [[en_vn:ring|ring]] } nhẫn đính hôn=====
    2. 어설프다 (4.792 byte)
      3: ...o) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng n...
    3. 억패듯 (374 byte)
      3: ...=== {[[en_vn:relentlessly|relentlessly]] } tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, khôn...
    4. 엄격 (2.867 byte)
      14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (...
    5. 엄하다 (3.424 byte)
      1: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (...
      15: ... khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    6. 소략 (3.000 byte)
      8: ...o) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng n...
    7. 수피 (1.800 byte)
      5: ...n chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc==...
    8. 순조롭다 (2.412 byte)
      7: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    9. 순탄 (4.391 byte)
      3: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
      9: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    10. 순하다 (2.839 byte)
      17: ...쉽고도 잘되다] {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    11. 숭굴숭굴하다 (1.448 byte)
      9: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    12. 스무드하다 (643 byte)
      1: =====스무드하다 {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    13. 시무룩하다 (811 byte)
      3: ...rim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được=...
    14. 심장 (4.522 byte)
      1: ...ái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái g...
    15. 심장부 (2.089 byte)
      1: ...ái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái g...
    16. 쌀쌀하다 (3.459 byte)
      21: ...|unkind]] } không tử tế, không tốt, tàn nhẫn, ác=====
      25: ...vn:coldly|coldly]] } lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm=====
    17. 쓰다듬다 (2.849 byte)
      3: ===== {[[en_vn:smooth|smooth]] } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi ch...
    18. 아량 (606 byte)
      1: ...] } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y h...
    19. 아이론 (565 byte)
      1: ...ơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích,...
    20. 악독 (1.777 byte)
      7: ...tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn=====

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X