• Cho truy vấn "trầy xước"

    Không có từ trầy xước .

    Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:
      Anh - Anh  |  Việt - Anh  |  Pháp - Việt  |  Việt - Pháp  |  Việt - Việt  |  Nhật - Việt  |  Việt - Nhật  |  Anh - Nhật  |  Nhật - Anh  |  Viết Tắt  |  Hàn - Việt  |  Trung - Việt

    Xem 7 kết quả bắt đầu từ #1.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. Scored (410 byte)
      4: =====Bị xây cát; bị xước; không nhẵn=====
      7: =====bị trầy=====
    2. Chipping (883 byte)
      9: =====sự trầy xước sơn=====
    3. Graze (1.176 byte)
      5: =====Chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước=====
      7: ...===Lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da=====
    4. Scratch (4.574 byte)
      17: =====Sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ=====
      46: =====Cào, làm xước da=====
      86: =====sự cào xước=====
      103: =====làm xước=====
      105: ::sự làm xước mặt (trang trí)
    5. Score (6.522 byte)
      129: =====vết trầy=====
      131: =====vết xước=====
    6. Chafe (2.146 byte)
      8: =====Chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)=====
      19: =====Làm trầy, làm phồng (da)=====
      28: =====Trầy, phồng lên (da)=====
      57: =====xước (gây thiệt hại cho hàng chở)=====
    7. Scuffing (723 byte)
      12: =====vết xước=====
      14: ...vết đốm trên bè mặt kính do bị trầy xước.

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X