-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plasterers hawk (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lê (vữa)===== =====bàn talôt=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Furniture hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (đồ gỗ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge strap (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (cửa)=====)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turning joint (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====liên kết khớp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====liê...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây (da, lụa, vải...); đai; quai===== ::a watch strap ::dây đồng hồ =====Dải v...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc===== ::a tool-shed ::nhà kho dụng cụ...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Piano hinge (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ngang===== =====khớp kiểu piano===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link joint (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====khớp nối bản lề===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?aff...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Link (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Knuckle (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp đốt ngón tay===== =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)===== =====(kỹ thu...)
- 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Joint (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ nối, mối nối, đầu nối===== =====(giải phẫu) khớp (xương)===== ::out of [...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sorted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã phân cấp===== =====cá đã phân loại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tax-deductible interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế===== ''Giải thích VN'': 1. Số chi trả lãi trên tiền vay thế ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Order point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đặt hàng tiếp===== =====ngưỡng đặt hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Frying (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiên===== =====sự rán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assignment charge (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển nhượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recorded delivery (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thư bảo đảm===== ::send a letter by recorded delivery ::gửi một lá thư bảo đảm == Từ điể...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Common account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Scores point (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fixed interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi cố định===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour power (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sức lao động===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appropria...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transmission commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chuyển giao=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) By registration (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bảo đảm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gutted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unearned discount (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drawn fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm ruột===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Interest for delay (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi chậm trả===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fi...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Holding-over (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm hữu sau khi mãn hạn===== =====sự ở lì===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sending by rail (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bằng đường xe lửa===== =====gởi bằng đường xe lửa===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Outstanding account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa thanh toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproj...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shipping commission (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục chất hàng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Osteohalisteresis (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chất khoáng xương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out-of-balance force (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out balance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lack of equilibrium (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự thiếu cân bằng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằn...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disturbance (of equilibrium) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cân bằng=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bathyanesthesia (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác sâu=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sensory deprivation (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất cảm giác=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mud loss (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất bùn khoan===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anaplasia (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) sự không phân hoá===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất biệt hóa, thoái h...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Humidity loss by sublimation (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ẩm do thăng hoa=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Specific loading (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải đặc trưng===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tải riêng (...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) External load carrying (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mang tải chất ngoài=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation association (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp bức xạ=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Combining (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên hợp===== =====tổ hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.n...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Financial implication (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liên can tà chính=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Saccadic movement (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự liếc nhanh (khi đọc)=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Climbing (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự leo trèo===== ::climbing-frame ::khung chơi leo trèo của trẻ em == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa ch...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Longitudinal deviation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh dọc=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tape skew (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệnh băng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lệch của băng=====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shield assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cửa chắn=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Line graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dòng===== =====đồ họa đường nét===== =====đồ họa tọa độ===== == Tham khảo chung == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Monochrome graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đơn sắc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa đối tượng===== =====đồ họa hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dot graphics (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa điểm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hewlett-Packard Graphics (HPG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa của Hewlett Packard=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Turtle graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa con rùa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) All points addressable graphics (APA graphics) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có thể lập địa chỉ mọi điểm=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High Resolution Graphics (HRG) (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có độ phân giải cao===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affili...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Structured graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa có cấu trúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Computer-assisted graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng máy tính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Raster graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa bằng mành quét===== ''Giải thích VN'': Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập hợ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Three-dimensional graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ba chiều===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit map graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ánh xạ bit===== =====đồ họa sơ đồ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Image graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình ảnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (của) ảnh====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Curtain graphics (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa (cho) màn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firs...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphics (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đồ hoạ; phép hoạ hình===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tranh đồ họa===== == ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graphic (a-no) (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Camshaft clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở trục cam=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Clearance or sliding fit (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phù hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinged (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge joint (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng===== == Từ điển Toán & t...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản lề (cửa...)===== =====Khớp nối===== =====Miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dá...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Garnet hinge (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề===== =====bản lề cửa=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fulcrum (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums=== =====Điểm tựa (đòn bẫy)===== =====Phương ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Axis of revolution (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trục xoay vòng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề=====...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Articulation (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) khớp===== =====Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau===== =====Cách ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Retail (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lẻ, việc bán lẻ===== ::retail price ::giá bán lẻ ::retail trading ::v...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pavement slab (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lát đường=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rock-over table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lật được (máy làm khuôn)=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Programming staff (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lập trình===== =====nhóm lập trình===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhân...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Assembly table (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắp ráp=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tuberculid (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban lao=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Runner of pan mill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lăn của máy xay===== =====trục lăn của máy xay===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Roller table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====con lăn cân bằng (đồng hồ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn ...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in one direction (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên một phương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate spanning in two direction (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm việc trên hai phương=====)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Carpenter's bench (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc thợ mộc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn thợ mộc=...)
- 04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Work bench (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc của thợ===== =====ghế dài thợ nguội===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinfo...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unsettled account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa quyết toán===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Variable-rate interest (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền lãi biến đổi=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Eviscerated fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã làm bột=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undivided account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chưa phân chia===== ''Giải thích VN'': Xem Eastern Account. == Tham khảo chung == *[http://usasearch...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rating points (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đánh giá===== ::gross rating points ::các điểm đánh giá tổng thể == Tham khảo chung ==...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) General average deposit (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ tổn thất chung===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Appropriation of labour time (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chiếm dụng thời gian lao động=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Double T-account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chữ T hai lần=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butchered fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đã cắt khúc=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prior import deposit (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Direct consignment (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán trực tiếp=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isoelectric point (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điểm đẳng điện===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm đẳng điện===== == Tham kh...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Detinue (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)===== ::an action of detinue ::sự kiện...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T-accounts (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Unguted fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá còn nguyên ruột=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Auxiliary expenses (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thủ tục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment of goods (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán hàng hóa=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Population center (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm dân cư===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spawner female (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Surplus appropriation (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tiền lời===== =====sự chia lời=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Felt mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có phớt===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Expansion fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có nong rộng===== ''Giải thích EN'': A drive or force fit obtained [[...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Timbering assembly (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định===== =====sự lắp gia cố=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Close fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cố định=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Foot mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp có chân===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heuristic programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình ơristic=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block programming (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương trình khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program creation (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tạo chương trình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chương...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chaining of Rus (chaining of request/response units) (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Color cycling (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chu kỳ màu===== =====sự xoay vòm màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affil...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Studding (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khung gỗ (của vách nhà)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chốt===== ...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Selective assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chọn=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Recessed mounting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chìm=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Post indexing (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập chỉ số sau===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Compentition of catalog (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập catalô===== =====sự lập danh mục=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sanding-up (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp cát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Driving fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng===== =====sự lắp găng===== =====sự lắp tức===== == Tham khảo chung == *[htt...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Drive fit (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp căng=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Balanced erection by overhang (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp cân bằng kiểu côngxon===== =====sự lắp cân bằng kiểu treo=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Private branch exchange (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp các máy phụ===== =====tổng đài nhánh nội bộ===== =====tổng đài nhánh tư n...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Brake clearance (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở phanh=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt gap (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở mặt bên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=first...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transadmittance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn nạp===== =====tổng dẫn tương hỗ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Conversion kit (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hỗ dẫn đổi tần===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Maximum clearance (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cực đại===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tolerance clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Allowable clearance (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hở cho phép===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Leak detection (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dò lỗ rò===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hở===== =====s...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coordinatograph (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình tọa độ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alternating graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình thay phiên===== =====đồ thị thay phiên===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?af...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Arithmograph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình số học===== =====đồ trình số học===== =====sơ đồ số học=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Planar graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình phẳng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nonoriented graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Nondirected graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không có hưóng===== =====đồ thị không có hướng===== =====đồ thị vô hưóng===== == T...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acyclic graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình không chu trình===== =====đồ thị không chu trình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.g...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Block graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình khối===== =====đồ họa khối===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nw...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Object-oriented graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình hướng đối tượng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Complete graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình đầy đủ===== =====giản đồ đầy đủ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Isotype (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình dạng vẽ=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Directed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình có hướng===== =====đồ thị định hướng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Chucking table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc (của máy)=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Working table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm việc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Desk (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc===== =====( the desk) công việc văn phòng, công tác...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bureau (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus=== =====Cục, nha, vụ===== ::the Bureau of Information ::cụ...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal-deflecting plates (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm lệch ngang=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deflector plate (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm làm lệch hướng===== =====vách chắn gió===== =====vạch ngăn===== == Từ điển Hóa h...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Deflection plate (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản làm lệch===== =====tấm làm lệch===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?a...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Undercounter bottle cooler (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn làm lạnh chai===== =====giàn làm lạnh chai=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal deflection plate (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lái tia ngang===== =====bản làm lệch ngang=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Resell (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .resold=== =====Bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác)===== ::to resell the goods at [[a]...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shaker (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người rung, người lắc===== =====Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng===== ==...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shaking table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn rung===== == Tham khảo chu...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shake table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== =====máy lắc===== =====máy lắc điện từ===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rocking table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc===== =====bàn rung=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Percussive table (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lắc=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Traversing table (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn di chuyển ngang===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3A...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mouse pad (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm để chuột===== =====tấm kê chuột===== =====tấm lót chuột===== == Từ điển Xây dựng== ===Ngh...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Semiregular (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán đều đặn=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Skewed (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép vát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Canted plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép vát=====)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Margin deposited with the bank (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) T account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tài khoản chữ T===== ::double T-account ::tài khoản chữ T hai lần == Tham khảo chung == *[http://www.co...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Grain terminal (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm cuối mễ cốc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Customs clearing charges (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thông quan===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=customs%20clearing%20charges ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Valuation account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản cho việc định giá===== =====tài khoản đánh giá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Initial margin (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ đầu tiên=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Delivery on consignment (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hard rode fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hard%20rode%20fish hard rode f...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Golden goodbye (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia tay vàng ngọc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Variation margin (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)===== == Tham khảo chung == *[http://usasear...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Full fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có trứng===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&qu...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cost-sharing (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia sở phí===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Consignment out (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi bán===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consignment%20out con...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Share qualification (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền ký quỹ bằng cổ phiếu=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bilgy fish (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có mùi ươn=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Main account (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản chính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Passage money (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phí thông hành (của tàu bè)===== =====tiền tàu===== =====tiền xe===== == Tham khảo chung == *[http://us...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Latchet (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) dây cột giày===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá có mào=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Distribution of risk (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chia rủi ro=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Pay in (to ...) (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gửi (tiền) vào (ngân hàng)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Ap...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gamma-ray examination (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập biểu đồ gama=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Program scheduling (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập biểu chương trình=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wheel mounting (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp bánh xe=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose-rock fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng rời rạc=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đất tơi===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lo...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Rubble fill (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đá hộc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aprojec...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Stone packing (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng đá=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Horizontal tabulation-HT (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng chiều ngang===== =====sự lập biểu chiều ngang=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Packing by clay balls (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp bằng các hòn đất sét===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tabulating (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng biểu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bảng====...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tabling (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc lập biểu; bảng===== =====Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung===== =====(kiến trúc) cooc nie; thàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Boiler-plating (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bản mẫu=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cost estimating (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bản dự toán===== =====sự nghiên cứu giá cả===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Safety fitting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp an toàn (hệ nước nóng)===== =====sự lắp ráp an toàn (nhà)===== == Tham khảo chung == ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Insertion component (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (vào)===== =====thành phần lắp vào===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Face mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) mặt đầu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa....)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Flange mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) mặt bích===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Step-by-step assembling (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) giai đoạn===== =====sự lắp từng bước===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Progressive assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) dây truyền===== =====sự lắp di động===== == Tham khảo chung == *[http://usase...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) General assembly (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại hội đồng===== ::GeneralỵAssembly of UnitedỵNations ::Đại hội đồng Liên hợp quốc == Từ đi...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Superposed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình chồng chất===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anchored graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình bị neo===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fin defectiveness (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu quả cánh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin%20de...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour correction (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu chỉnh màu===== =====sự hiệu chỉnh màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Practicability (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác practicableness ===Danh từ=== =====Tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được===== =====Tình tr...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bleed off (New page: == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thoi màu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tháo từ từ nước===== == Từ ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Silt grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sediment grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graininess (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem grainy == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính có hạt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fineness modulus (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====môdun độ hạt===== =====môđun độ mịn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Particle detection (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự phát hiện hạt===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hạt===== =...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Internal absorptance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ trong===== == Tham khảo chung == *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=internal%2...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Negative absorption (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ âm=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorption (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút, sự hút thu===== =====Sự say mê, miệt mài, sự mê mải===== == Từ điển Xây d...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorptiometry (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo hấp thụ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phép đo độ h...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Attractiveness (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút===== =====Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng===== == Từ điển Toán...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hysteresis loss (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao tán do trễ===== =====tổn hao do trễ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Energy loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hao mất năng lượng===== =====sự mất năng lượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wearability (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao mòn===== =====tính chịu được mòn===== =====tính hao mòn=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate of crossing (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.g...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Switch (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép lưỡi ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noa...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heel baseplate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép gót ghi=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Switch base plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm phân rẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Crossing base plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm phân rẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate of points (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Turned up tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép gập mép=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Single shoulder tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Switch plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm lưỡi ghi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bảng ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bearing pad (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đệm tựa===== =====lớp đệm tựa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tie pad (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm đàn hồi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Twin tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Damping pad (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn đệm chống ẩm=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Blotter (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn thấm===== =====(thương nghiệp) sổ nháp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Night (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đêm, tối, cảnh tối tăm===== ::the whole night ::suốt đêm, cả đêm ::by [[n...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heel post (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đế sau===== ''Giải thích EN'': A post serving as the support for hinges of...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Welding bench (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn để hàn===== =====bàn hàn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nw...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prothesis (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) bàn để đồ lễ===== =====(ngôn ngữ học) (như) prosthesis===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuy...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dead pedal (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn để chân=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đồ thực địa gốc===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ