-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Semiregular (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Skewed (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Canted plate (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Margin deposited with the bank (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) T account (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Grain terminal (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Customs clearing charges (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Valuation account (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Initial margin (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Delivery on consignment (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Hard rode fish (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Golden goodbye (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Variation margin (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Full fish (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Cost-sharing (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Consignment out (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Share qualification (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bilgy fish (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Main account (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Passage money (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Latchet (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Distribution of risk (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Pay in (to ...) (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Gamma-ray examination (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Program scheduling (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Wheel mounting
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Loose-rock fill (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Loose fill (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Rubble fill (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Stone packing
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Horizontal tabulation-HT (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Packing by clay balls (mới nhất)
- 10:25, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tabulating
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tabling (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Boiler-plating (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Cost estimating (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Safety fitting (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Insertion component (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Face mounting (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Flange mounting (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Step-by-step assembling (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Progressive assembly (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) General assembly
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Superposed graph (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Anchored graphics (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bit-mapped graphic (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fin defectiveness (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Colour correction (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Practicability (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bleed off
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Silt grade (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Sediment grade
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Graininess (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fineness modulus (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Particle detection (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Internal absorptance (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Negative absorption (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Absorptiometry (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Hysteresis loss (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Energy loss (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Wearability (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate of crossing (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Switch (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Heel baseplate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Switch base plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Crossing base plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate of points (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Turned up tie (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Single shoulder tie (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Switch plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bearing pad (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tie pad
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Twin tie (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Damping pad (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Blotter (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Heel post (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Welding bench (mới nhất)
- 10:13, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Prothesis (mới nhất)
- 10:13, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Dead pedal (mới nhất)
- 10:11, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Revenue from sales
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Point of difference
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Serial programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Non-numeric programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Professional programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Generic programming
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Difference signal
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tide signals
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tidal signals
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sinusoidal input
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) End conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Edge conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Cold-storage holding conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Atmospheric conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Room conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Term of contract
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Batch control card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Controller card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Network adapter card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Opposite charge
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Atmospheric electric charges
- 11:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Term of a bill
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Historic School
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Freight commission
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Overhead cost variance
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Split commission
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Negative consolidation difference
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Corporate management
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Celeriac
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Currency of a bill
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Economic school
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Primary insurance
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Down link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Space link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Remote communications
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tandem links
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Ordinary private communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Angle diversity link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Feeder link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Telephone trunk connection
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Broadband call
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Air/ground communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Two-way communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Hypothetical reference link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Long-distance communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Magnetic leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Speech intelligibility
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Heat leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Degree of leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Vertical definition
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Gas permeability
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Picture sharpness
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Particle leakage
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Allowable leakage
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sound articulation
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) PDR (price description record)
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Computer record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Default record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Message error record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Error record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Error log
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Report writer logical record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Logical record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Test record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inspection report
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inspection record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Examination records
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Activation record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inactive record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mark scanning
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Direct reading
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Resource definition table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Colour table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Character definition table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Marking panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Bonding strip
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Adhesive insulating tape
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Paster
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Joint tape
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Adhesive bandage
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Dispatch table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Central control board
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Windows Control Panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electric equipment control board
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Device control panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Operator control panel (OCP)
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tippet
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Wino
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Control area split
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Physical partition
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Division (of a scale)
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sharing of frequencies
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Explicit partition
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Orbit division
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Spectrum division
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Karyokinesis
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Control interval split
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Phytotoxin
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mycotoxin (mới nhất)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) OCP (operator control panel)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) File control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) FCT file control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Task control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Auxiliary console
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Section control table (SCT)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) SCT (section control table)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) PCT (Partition control table)
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Earth current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Pulsating current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Oscillating current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Nominal current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Talking circuit
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inverse electrode current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electrode inverse current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Peak current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Maximum current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Irreducible element
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Invariance
- 10:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Metal detector
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Roller gage
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Bubble pipe level meter
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Butterscotch
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Buttermilk
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Downstate
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Buttercup
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Return a bill to drawer
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Business travel
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Active market
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Brasserie
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Retire a bill (to...)
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Executive chef
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Derivative market
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Counter clerk
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Retire a bill
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Economic man
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Cocktail lounge
- 10:06, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mass tourism
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Horsewoman
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Horsewhip
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Common carriage
- 09:53, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electronic Access to Reference Services (EARS)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type of Consultant (New page: ==Đấu thầu== =====Các loại công ty tư vấn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type of Assignment (New page: ==Đấu thầu== =====Các loại hình công việc tư vấn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type and Size of Contracts (New page: ==Đấu thầu== =====Loại và quy mô hợp đồng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Two-Stage Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Phương thức đấu thầu 2 giai đoạn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Turnkey Contracts (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng chìa khoá trao tay=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Inland Transportation Costs (New page: ==Đấu thầu== =====Chi phí vận chuyển trong nước=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terms and Methods of Payment (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện và cách thanh toán (hợp đồng)=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Transfer of knowledge
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terms of Reference (New page: ==Đấu thầu== =====Điều khoản tham chiếu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terminnation of Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Chấm dứt hợp đồng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time-Based Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng tính theo thời gian=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time Interval betwen Bid Invitation and Bid Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Khoảng thời gian giữa mời thầu (bán hồ sơ mời thầu) và nộp hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time for Preparation of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Limited Tendering (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu hạn chế=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Technical Deviations (New page: ==Đấu thầu== =====Các sai lệch về kỹ thuật=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Local Duties and Tax (New page: ==Đấu thầu== =====Các chi phí trong nước và thuế=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax return
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax-free
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax-deductible
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Taxation
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax (mới nhất)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Supply -and- Install Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Supply Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng cung cấp hàng hoá=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Simultaneous Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu đồng thời===== ::(trường hợp Bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả Bên mời thầu ...)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manner of Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Cách thức nộp hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Evaluation Report to the Bank (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu cho Ngân hàng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Minutes to the Bank (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp biên bản mở thầu cho Ngân hàng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Proposal (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Late Submission of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu muộn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lack of Supporting Documentation (New page: ==Đấu thầu== =====Thiếu tài liệu bổ sung=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Supporting Document (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Staff Substitution (New page: ==Đấu thầu== =====Thay thế nhân sự=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) After-Sales Service (New page: ==Đấu thầu== =====Dịch vụ sau bán hàng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Perfomance and Detailed Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Restictive Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Technical Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Các đặc tính kỹ thuật, các đặc điểm kỹ thuật, các chi tiết kỹ thuật, các chỉ dẫn kỹ thuật=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sub-borrowers (New page: ==Đấu thầu== =====Người vay lại=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Subconstractors (New page: ==Đấu thầu== =====Các nhà thầu thầu phụ (xây dựng)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specification (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Spare Parts (New page: ==Đấu thầu== =====Phụ tùng thay thế=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Source of Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Nguồn vốn cho đấu thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Proposed Site Organization (New page: ==Đấu thầu== =====Sơ đồ tổ chức hiện trường=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Visit of Project Site (New page: ==Đấu thầu== =====Thăm hiện trường=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Subcontracting
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Amount of Security in Two-Envelope and Two-Stage Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Giá trị bảo đảm dự thầu đối với phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ và đấu thầu 2 giai đoạn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Form of Bid Security (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Insufficient Amount of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Late Submission of a Bid Security (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp bảo đảm dự thầu muộn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Split Awards (New page: ==Đấu thầu== =====Tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Some Significant Factors in Bid Evaluation (New page: ==Đấu thầu== =====Một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Bank Guarantee (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo đảm của Ngân hàng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Performance Bond (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Agreement (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu hiệp định=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Split (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Loan Administration Missions (New page: ==Đấu thầu== =====Ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay===== ::(giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực...)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Conditions of the Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện cụ thể của hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) International Shopping (New page: ==Đấu thầu== =====Chào hàng cạnh tranh quốc tế=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Signature and Seal (New page: ==Đấu thầu== =====Ký tên và đóng dấu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Settlement of Disputes (New page: ==Đấu thầu== =====Giải quyết tranh chấp=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Serious Complaint (New page: ==Đấu thầu== =====Thắc mắc nghiêm trọng===== ::(chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu))
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Short list
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Serious Hindrances (New page: ==Đấu thầu== =====Những trở ngại nghiêm trọng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Selection Proccedures (New page: ==Đấu thầu== =====Thủ tục tuyển chọn đặc biệt=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection of Individual Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection of Particular Type of Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn chuyên gia tư vấn đặc biệt=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Single-Source Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn theo một nguồn duy nhất=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection Based on Consultants Qualifications (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Least-Cost Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn có chi phí thấp nhất=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection under a Fixed Budget (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn theo một Ngân khố cố định=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Condition for Release of Bid Securities (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện hoàn trả bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Absence of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Thiếu bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Security (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope of Work (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi công việc=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope and Areas of Application (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi và đối tượng áp dụng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope of Negotiation (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu biểu giá=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Delivery or Completion Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thàn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manning Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Biểu đồ bố trí nhân lực=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Payment Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Tiến độ giao hàng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Review Missions (New page: ==Đấu thầu== =====Ban thẩm định, Đoàn kiểm tra=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Schedule
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Retroactive Financing (New page: ==Đấu thầu== =====Tài trợ hồi tố=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Reserved Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm hàng hoá và xây lắp dành riêng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Reserved Consultant Service (New page: ==Đấu thầu== =====Các dịch vụ tư vấn dành riêng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Results of the contract (New page: ==Đấu thầu== =====Đối tượng sản phẩm của hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Conditions for determining the Responsiveness of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Các điều kiện quy định sự phù hợp của hồ sơ dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Responsibilities of the Borrower in Selection of Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Trách nhiệm của Bên vay trong việc lựa chọn tư vấn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Responsibilities of Bidder (New page: ==Đấu thầu== =====Trách nhiệm của nhà thầu (tư vấn)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Regulation on Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Quy chế đấu thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Repeat Orders (New page: ==Đấu thầu== =====Đặt hàng lại=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Incomplete Reading of Bids Recceived (New page: ==Đấu thầu== =====Đọc không đầy đủ các thông tin và số liệu của các hồ sơ dự thầu tại buổi mở thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Request for Proposals (New page: ==Đấu thầu== =====Hồ sơ mời thầu tuyển chọn tư vấn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Unccertainly about Requirements (New page: ==Đấu thầu== =====Tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thu...)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Requirement of Quantity, Quality,Type, Size, Appearance (New page: ==Đấu thầu== =====Yêu cầu về số lượng, chất lượng, chủng loại, quy cách, mỹ thuật=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Requirement of only one Bid per Bidder (New page: ==Đấu thầu== =====Yêu cầu mỗi nhà thầu chỉ được nộp 1 đơn dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rentention Money (New page: ==Đấu thầu== =====Tiền giữ lại (để bảo hành)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Requirement (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rental
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rent
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Breakdown of social Charges (New page: ==Đấu thầu== =====Chi tiết phân bổ chi phí xã hội=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Breakdown of Proposed Rate of (New page: ==Đấu thầu== =====Chi tiết phân bổ thu nhập của chuyên gia tư vấn=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rejection of All Proposals (New page: ==Đấu thầu== =====Huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn)=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Remuneration (mới nhất)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rejection of All Bids and Rebidding (New page: ==Đấu thầu== =====Huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Recruitment of consultant (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rejection (mới nhất)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Recommendations of Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Các khuyến nghị của tư vấn=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ranking of Bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Xếp hạng nhà thầu=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rate
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quick Disbursement Operations (New page: ==Đấu thầu== =====Hoạt động rút vốn nhanh=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Partial Quantity (New page: ==Đấu thầu== =====Khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà Bên mời thầu chấp thuận...)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quantity Surveyor (New page: ==Đấu thầu== =====Người kiểm tra khối lượng thi công=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quantity
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quantify (mới nhất)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Incomplete Information on Qualification (New page: ==Đấu thầu== =====Thông tin không đầy đủ trong quá trình sơ tuyển=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Postqualification (New page: ==Đấu thầu== ===Danh từ=== =====Hậu tuyển (đánh giá lại năng lực nhà thầu sau khi xét thầu)=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Updating Prequalification (New page: ==Đấu thầu== =====Cập nhật thông tin sơ tuyển trong quá trình đánhgiá hồ sơ dự thầu=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Failure to Use Prequalification Procedure (New page: ==Đấu thầu== =====Sử dụng sai quá trình sơ tuyển=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Late Submission of Requests for Prequalification (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp Hồ sơ sơ tuyển muộn=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Prequalification of Joint Ventures (New page: ==Đấu thầu== =====Sơ tuyển liên danh dự thầu=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Application for Prequalification (New page: ==Đấu thầu== =====Đơn xin dự sơ tuyển=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quality - Based Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quality- and Cost - Based Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng và chi phí=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quality - Assurance Data System (New page: ==Đấu thầu== =====Hệ thống dữ liệu bảo đảm chất lượng=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quality-Control Engineering (New page: ==Đấu thầu== =====Kỹ thuật kiểm tra chất lượng=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quality
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualitative
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualified Scientist and Engineer (New page: ==Đấu thầu== =====Kỹ sư và nhà khoa học có trình độ=====)
- 03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualified
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualify (mới nhất)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Criteria of Qualification annd Capacity (New page: ==Đấu thầu== =====Tiêu chuẩn về trình độ và năng lực=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualification Pay (New page: ==Đấu thầu== =====Sự trả lương theo sản phẩm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualification of Consultant (New page: ==Đấu thầu== =====Năng lực tư vấn=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualification of Bidder (New page: ==Đấu thầu== =====Năng lực nhà thầu (cung cấp hàng hoá, xây lắp)=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualification Assurance (New page: ==Đấu thầu== =====Bảo đảm chất lượng sản phẩm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qualification (mới nhất)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Purchasing Power (New page: ==Đấu thầu== =====Sức mua=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Punch- list (New page: ==Đấu thầu== =====Danh mục các công việc cần hoàn tất=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Public notice of Prucurement contract awards (New page: ==Đấu thầu== =====Công bố rộng rãi việc trao hợp đồng=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Public Announcement (New page: ==Đấu thầu== =====Thông báo công khai=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Public Procurement Body (New page: ==Đấu thầu== =====Hội đồng mua sắm công=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Publicity in Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm công=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Postqualification of Bidder (New page: ==Đấu thầu== =====Hậu tuyển===== ::Nếu không có sơ tuyển thì Bên mời thầu sẽ đánh giá năng lực của các nhà thầu sau khi có kết quả đánh giá)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project Management Unit (New page: ==Đấu thầu== =====Ban QLDA=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project Information (New page: ==Đấu thầu== =====Thông tin dự án=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project finance
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project Cycle (New page: ==Đấu thầu== =====Chu trình Dự án===== ::Chu trình dự án bao gồm các nội dung công việc chính theo từng chu kỳ là Xác đinh; Chuẩn bị; Thẩm định; Trì...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Present Value (New page: ==Đấu thầu== =====Giá trị hiện tại=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Profit
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Provision of solicitation documents (New page: ==Đấu thầu== =====Điều khoản về HSMT=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Proposal conference (New page: ==Đấu thầu== =====Hội nghị đề xuất=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Prohibition of negotiations with suppliers or contractors (New page: ==Đấu thầu== =====Cấm thoả thuận với nhà thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Progress Payment (New page: ==Đấu thầu== =====Tiến hành thanh toán=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Regulation (New page: ==Đấu thầu== =====Quy chế mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement of Goods (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm hàng hoá=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procuring Agency (New page: ==Đấu thầu== =====Chủ đầu tư=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Lead Time (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm theo kỳ hạn=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement System (New page: ==Đấu thầu== =====Hệ thống mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Progressing (Redirecting to Progress)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Procedure (New page: ==Đấu thầu== =====Thủ tục mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Method (New page: ==Đấu thầu== =====Phương thức mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Plan (New page: ==Đấu thầu== =====Kế hoạch mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Guidelines (New page: ==Đấu thầu== =====Tài liệu hướng dẫn mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Aspects (New page: ==Đấu thầu== =====Khía cạnh mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement Cycle (New page: ==Đấu thầu== =====Chu trình (trình tự) mua sắm===== ::Chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: Lập KH; Thông báo sơ tuyển; Chuẩn bị HSMT; Sơ tuyển; ...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procedures for soliciting tenders of appllications to prequalify (New page: ==Đấu thầu== =====Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyển=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procurement
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Private sector projects (New page: ==Đấu thầu== =====Các dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOT)=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Prime Contractor (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà thầu chính=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Revision Clause (New page: ==Đấu thầu== =====Điều khoản điều chỉnh giá===== ::A clause in contract allowing for adjustment in price)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Revision (New page: ==Đấu thầu== =====Điều chỉnh giá===== ::A provision in a contract for prices of products (usually a piece of equipment [...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Leadership (New page: ==Đấu thầu== =====Giá dẫn đầu===== ::The lead taken by a company in setting a new price level. In a market with ...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Discrimination (New page: ==Đấu thầu== =====Sự phân biệt đối xử về giá cả===== ::Các hình thức độc quyền về giá cả. Theo đó, một nhà độc quyền bán sản phẩm định ...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Prequalification of bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Sơ tuyển nhà thầu===== ::Việc chọn ra các nhà thầu tiềm năng sau khi đã xem xét, đánh giá về khả năng tài chính, kỹ thuật, kinh ng...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Prebid meeting (New page: ==Đấu thầu== =====Hội nghị tiền đấu thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Period of effectiveness of tenders (New page: ==Đấu thầu== =====Thời gian có hiệu lực của HSDT=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Perception of fairness (New page: ==Đấu thầu== =====Nhận thức về sự công bằng=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Performance Security Form (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu Bảo đảm thực hiện hợp đồng=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Performance Criteria (New page: ==Đấu thầu== =====Các tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Performance Security
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Performance bond
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Payment Terms (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện thanh toán===== ::Bao gồm các điều kiện thanh toán cho hàng hoá, thiết bị trên cơ sở như: tiền đặt cọc; vận đơn tầu...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Package
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Original Period (New page: ==Đấu thầu== =====Thời hạn ban đầu===== ::Các mốc thời gian ban đầu đã được ghi rõ trong HSMT)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Objectives of Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Mục tiêu mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opportunity cost
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintainance (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà thầu theo HĐ vận hành và bảo trì===== ::Nhà thầu được chủ dự án thuê để quản lý, kinh doanh, bảo trì và sửa chữa dự án...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintaince Contract (New page: ==Đấu thầu== =====HĐ vận hành và bảo trì=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opening Time, Date, Place (New page: ==Đấu thầu== =====Ngày, giờ và địa điểm mở thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opening of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Mở thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Off - take agreement (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng bao tiêu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Open tender
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offeror (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà cung cấp===== ::A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a [[tend...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offeree (New page: ==Đấu thầu== =====Bên mời thầu (mời chào hàng)===== ::A person (a buyer) to whom a supply offer is made)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offer
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) OEM (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu===== ::Original Equipment Manufacturer ::Nhà sản xuất thiết bị gốc)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Official Development Assistant (New page: ==Đấu thầu== =====Hỗ trợ phát triển chính thức=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Notice of solicitation of proposals (New page: ==Đấu thầu== =====Thông báo mời thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu có đủ năng lực độ nào khi tham dự thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Non recourse (New page: ==Đấu thầu== =====Không hoàn trả===== ::Có ý nghĩa tương tự như hoàn trả một phần. Thường ngụ ý rằng người cho vay rất tin tưởng vào sự thành c...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nominal Prices or Current prices (New page: ==Đấu thầu== =====Giá danh nghĩa===== ::Mức giá không được điều chỉnh bởi tác động của yếu tố lạm phát)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Non-Responsive Bid (New page: ==Đấu thầu== =====HSDT không phù hợp===== ::An offer (bid) by a supplier which does not conform to the essential [[riquirement...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No Public Opening of Quatation (New page: ==Đấu thầu== =====Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No formal Bidding Document (New page: ==Đấu thầu== =====Không cần có HSMT chính thức===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No domestic Preference (New page: ==Đấu thầu== =====Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No Public Advertising (New page: ==Đấu thầu== =====Không quảng cáo công khai=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Network Analysis (New page: ==Đấu thầu== =====Hệ thống phân tích===== ::Breaking down a complex (procurement) project into a series of activities, arranging...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Net Price (New page: ==Đấu thầu== =====Giá thuần/ròng===== ::Final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates ::(Gi...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Net present value
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Negotiation
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Negotiable instrument
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) National Shopping (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm trong nước===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Natural monopoly
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) National Competitive Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu cạnh tranh trong nước=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Mezzanine Financing (New page: ==Đấu thầu== =====Tài trợ tổng hợp===== ::Một hỗn hợp các công cụ của nhà tài trợ, bao gồm vốn cổ phần, nợ thứ cấp, bảo lãnh hoàn toàn và t...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization Form (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuất=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Multiplier effect
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization (New page: ==Đấu thầu== =====Uỷ quyền của nhà sản xuất===== ::Sự trao quyền của nhà sản xuất cho cá nhân hoặc tổ chức phân phối hoặc quyết định một s...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer (mới nhất)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Makes award (New page: ==Đấu thầu== =====Trao thầu=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Management contract
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handling of violations (New page: ==Đấu thầu== =====Xử lý vi phạm.===== ::Xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handling cases encountered during bidding process (New page: ==Đấu thầu== =====Xử lý tình huống trong đấu thầu===== ::Xử lý tình huống trong đấu thầu là việc xử lý các trường hợp đặc biệt xảy ra trong q...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handbook for Users of Consulting services (New page: ==Đấu thầu== =====Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn===== ::Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn là cuốn sách do ADB xuất bản nhằm mục đích hướng...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Guidelines for Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Hướng dẫn về đấu thầu===== ::Hướng dẫn về đấu thầu là các tài liệu của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB, JBIC quy...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Goods
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) General Condition of Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện chung của hợp đồng===== ::Điều kiện chung của hợp đồng là những điều khoản quy định chung về trách nhiệm thực hi...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Funding source (New page: ==Đấu thầu== =====Nguồn vốn===== ::Nguồn vốn là cơ sở chi tiền cho việc mua sắm. Trong hồ sơ mời thầu nguồn vốn phải được nêu rõ làm cơ sở ch...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fraud (mới nhất)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Force majeure
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) FOB (New page: ==Đấu thầu== =====Giao hàng lên tàu===== ::Giao hàng lên tàu (FOB) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong INCONTERM chỉ hàng h...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Force account
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fixed-price contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng trọn gói===== ::Hợp đồng trọn gói là hợp đồng có giá cố định, áp dụng cho những gói thầu được xác định rõ v...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Audited financial statements (New page: ==Đấu thầu== =====Báo cáo tài chính đã được kiểm toán===== ::Báo cáo tài chính đã được kiểm toán là báo cáo tài chính do nhà thầu lập và được...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Financial Statements (New page: ==Đấu thầu== =====Báo cáo tài chính=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Financial Data (New page: ==Đấu thầu== =====Số liệu về tài chính===== ::Số liệu về tài chính trong đấu thầu là những số liệu được quy định trong hồ sơ mời sơ tuyển, ...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Final Payment Certificate (New page: ==Đấu thầu== =====Phiếu xác nhận thanh toán===== ::Phiếu xác nhận thanh toán là phiếu do "Kỹ sư" (Tư vấn giám sát) xác nhận khối lượng do nhà thầu h...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fees for review of bidding results (New page: ==Đấu thầu== =====Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu===== ::Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu là khoản lệ phí do cơ quan thẩm định thu c...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fair
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ex works
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Extension of Bid Validity (New page: ==Đấu thầu== =====Gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu===== ::Gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu là việc kéo dài thời gian có hiệu lực của h...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ex ship
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Export credit
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Expert
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Experience record (New page: ==Đấu thầu== =====Hồ sơ kinh nghiệm===== ::Hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu bao g...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Experience of Bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Kinh nghiệm của nhà thầu===== ::Kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan trọ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Expense for bidding participation (New page: ==Đấu thầu== =====Chi phí dự thầu===== ::Chi phí dự thầu là các khoản chi phí do nhà thầu khi tham dự thầu phải chịu, bao gồm việc đi lại để mua h...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Executing Agency (New page: ==Đấu thầu== =====Cơ quan thực hiện===== ::Trong đấu thầu, cơ quan thực hiện việc đấu thầu là bên mời thầu)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Exchange Rate (New page: ==Đấu thầu== =====Tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi===== ::Tỷ giá quy đổi là tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau dùng để quy đổi đồng tiền d...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Examination of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu===== ::Kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu là việc xem xét về tính hợp lệ và sự đáp ứng cơ bản c...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluated Price (New page: ==Đấu thầu== =====Giá đánh giá===== ::Giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng mặt ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation Report (New page: ==Đấu thầu== =====Báo cáo đánh giá thầu===== ::Báo cáo đánh giá thầu là báo cáo của bên mời thầu về quá trình tổ chức đấu thầu và đánh giá h...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation of Deviations (New page: ==Đấu thầu== =====Đánh giá hoặc hiệu chỉnh các sai lệch===== ::Hiệu chỉnh các sai lệch là việc bổ sung hoặc điều chỉnh những nội dung còn thiếu ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation Criteria (New page: ==Đấu thầu== =====Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu===== ::Tiêu chuẩn đánh giá là những tiêu chí biểu hiện những yêu cầu của hồ sơ mời thầu ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Đánh giá hồ sơ dự thầu===== ::Đánh giá hồ sơ dự thầu là quá trình bên mời thầu xem xét, phân tích, đánh giá xếp hạng các hồ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Estimated prise for each package (New page: ==Đấu thầu== =====Giá gói thầu===== ::Giá gói thầu là giá được xác định cho từng gói thầu trong kế hoạch đấu thầu của dự án trên cơ sở trên ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Formula (New page: ==Đấu thầu== =====Công thức điều chỉnh giá===== ::Công thức điều chỉnh giá là công thức tính toán theo các yếu tố tăng giá được nêu trong hồ sơ...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Estimate
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Factors (New page: ==Đấu thầu== =====Các yếu tố tăng giá===== ::Các yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy móc th...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Error correction
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Equivalent Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Đặc tính kỹ thuật tương ứng===== ::Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu, khi yêu cầu đối với một lo...)
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Equipment
- 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procuring Entity (New page: ==Đấu thầu== =====Bên mời thầu===== ::Bên mời thầu là chủ dự án, chủ đầu tư hoặc pháp nhân đại diện hợp pháp của chủ dự án, chủ đầu tư ...)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Entity
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Two-envelope bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu hai túi hồ sơ===== ::Là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất về kỹ thuậtvà đề xuất về giá trong từng...)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Single-envelope bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu một túi hồ sơ===== ::Là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một t...)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Envelope
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineering Procuring Costruction (New page: ==Đấu thầu== =====Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp===== ::Thuật ngữ này thường dùng để chỉ gói thầu tổng thầu EPC bao gồm toàn b...)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineering
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineer (mới nhất)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Elimination of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Loại bỏ hồ sơ dự thầu===== ::Loại bỏ hồ sơ dự thầu là việc không xem xét tiếp hồ sơ dự thầu trong quá trình đánh giá hồ s...)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Employer (mới nhất)
- 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Goods and Services (New page: ==Đấu thầu== =====Hàng hoá và dịch vụ hợp lệ===== ::Hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp cho ...)
- 03:17, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà thầu hợp lệ===== ::Nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối với W...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ