-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 03:18, ngày 9 tháng 9 năm 2012 (sử) (khác) Cunnilingus (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 06:35, ngày 4 tháng 7 năm 2012 (sử) (khác) Whole-grain (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 03:18, ngày 23 tháng 6 năm 2012 (sử) (khác) Tollbooth (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:15, ngày 22 tháng 5 năm 2012 (sử) (khác) n Bean curd (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:14, ngày 22 tháng 5 năm 2012 (sử) (khác) Bean curd (bổ xung nghĩa)
- 15:14, ngày 22 tháng 5 năm 2012 (sử) (khác) Bean curd (bổ xung nghĩa)
- 15:13, ngày 22 tháng 5 năm 2012 (sử) (khác) Bean curd (thêm từ)
- 01:41, ngày 23 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Strategize (thêm từ) (mới nhất)
- 14:37, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Fare zone (thêm từ) (mới nhất)
- 14:08, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Car pool (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:07, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Car pool (bổ xung nghĩa)
- 09:19, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Free weight (thêm từ) (mới nhất)
- 09:16, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Eye chart (thêm từ) (mới nhất)
- 08:52, ngày 16 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Rail pass (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 03:43, ngày 14 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Landing pad (thêm từ) (mới nhất)
- 02:44, ngày 14 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Unit (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:52, ngày 13 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Referral (thêm từ) (mới nhất)
- 11:11, ngày 12 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Investigative (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:14, ngày 12 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Works (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 01:16, ngày 12 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Haunting (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 10:01, ngày 8 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) In reserve (thêm từ) (mới nhất)
- 09:53, ngày 8 tháng 3 năm 2012 (sử) (khác) Quotable (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 08:16, ngày 3 tháng 9 năm 2011 (sử) (khác) Participatory (thêm từ) (mới nhất)
- 10:32, ngày 22 tháng 8 năm 2011 (sử) (khác) Annualize (thêm từ) (mới nhất)
- 09:11, ngày 13 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Clear-fell (thêm từ) (mới nhất)
- 14:38, ngày 15 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Rebrand (thêm từ) (mới nhất)
- 14:13, ngày 8 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) High profile (thêm từ) (mới nhất)
- 08:49, ngày 1 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Employee-centric (thêm từ) (mới nhất)
- 08:28, ngày 1 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Aggressive (bổ xung nghĩa)
- 02:57, ngày 22 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Demerge (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 02:54, ngày 22 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Demerge (thêm từ)
- 02:16, ngày 22 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Reengineer (thêm từ) (mới nhất)
- 02:08, ngày 22 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Co-producer (thêm từ) (mới nhất)
- 15:41, ngày 21 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Rollout (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:41, ngày 21 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Giftware (thêm từ) (mới nhất)
- 14:32, ngày 21 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Office premises (thêm từ) (mới nhất)
- 13:41, ngày 21 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Chauffeur (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 13:23, ngày 20 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) In exchange (thêm từ) (mới nhất)
- 13:10, ngày 20 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Procurer (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 11:04, ngày 19 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Supply chain (thêm từ) (mới nhất)
- 11:26, ngày 15 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Regulator (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:48, ngày 15 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Let down (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 13:48, ngày 9 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Brainstorm (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 03:08, ngày 9 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) n Espresso (bổ xung nghĩa)
- 03:08, ngày 9 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) Espresso (bổ xung nghĩa)
- 15:04, ngày 10 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Entree (bổ xung nghĩa)
- 15:02, ngày 10 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Entree (thêm từ)
- 17:09, ngày 9 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Hairspray (thêm từ) (mới nhất)
- 17:01, ngày 9 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Denim (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 01:26, ngày 11 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) To pull one's punches (thêm từ)
- 01:11, ngày 11 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Be up against (thêm từ) (mới nhất)
- 15:28, ngày 10 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Bells and whistles (thêm từ) (mới nhất)
- 15:11, ngày 10 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Findings (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:09, ngày 10 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Market offering (thêm từ) (mới nhất)
- 15:05, ngày 10 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Underlying (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 03:38, ngày 9 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Cashback (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 03:24, ngày 9 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Cashback (thêm từ)
- 16:20, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Ahead of the game (thêm từ) (mới nhất)
- 16:16, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) A one horse race (thêm từ) (mới nhất)
- 16:09, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Keep your eye on the ball (thêm từ)
- 16:05, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Move the goalsposts (thêm từ) (mới nhất)
- 15:28, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Flogging a dead horse (thêm từ)
- 15:00, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) To be in the driving seat (bổ xung) (mới nhất)
- 14:57, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) To be in a driving seat (To be in a driving seat đổi thành To be in the driving seat) (mới nhất)
- 14:57, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) n To be in the driving seat (To be in a driving seat đổi thành To be in the driving seat)
- 14:55, ngày 5 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) To be in the driving seat (thêm từ)
- 15:15, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Genetically-modified (thêm từ) (mới nhất)
- 15:11, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Contact lenses (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:05, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Personal stereo (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 15:02, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Post-it note (thêm từ) (mới nhất)
- 14:54, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Life-saving (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:53, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Space-saving (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:51, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Space-saving (bổ xung nghĩa)
- 14:50, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Life-changing (thêm từ) (mới nhất)
- 14:28, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Setback (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 10:39, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) In terms of (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 05:08, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Track record (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 04:54, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) On balance (thêm từ) (mới nhất)
- 14:06, ngày 21 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Opportunistic (bổ xung) (mới nhất)
- 09:41, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Breast milk (thêm từ) (mới nhất)
- 09:15, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Blow the whistle (thêm từ) (mới nhất)
- 03:00, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Pros and cons (bổ xung nghĩa)
- 02:31, ngày 18 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Peer pressure (thêm từ) (mới nhất)
- 02:53, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Insider trading (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 02:34, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Con artist (thêm từ) (mới nhất)
- 02:31, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Fraudster (thêm từ) (mới nhất)
- 02:30, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Whistleblower (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 02:21, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Insider trading (bổ xung)
- 15:57, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Mission statement (bổ xung) (mới nhất)
- 03:44, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Senior vice president (thêm từ)
- 03:39, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Senior vice president (bổ xung) (mới nhất)
- 09:46, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Current state of affairs (thêm từ) (mới nhất)
- 09:40, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) n Perspective (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:32, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Milestone (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:24, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Outreach (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:12, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Initiative (bổ xung) (mới nhất)
- 14:50, ngày 9 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Breathless (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:30, ngày 9 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Cost-conscious (thêm từ) (mới nhất)
- 14:34, ngày 5 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) First-line (thêm từ) (mới nhất)
- 09:30, ngày 5 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Democratically-run (thêm từ)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ