• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 09:01, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Low(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss of pressure(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss of head(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loose roof(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loose bottom(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longways mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall work(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall with caving(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall system(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall retreating(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall face(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall advancing(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-pillar method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal section(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal oscillation(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole drilling(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole blasting(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-flame coal(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face system(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face place(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long face(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode rock(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode ore(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode deposit(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lomonite(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Log(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lodge(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:44, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive haulage(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive barn(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lock piece(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locked coil rope(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lock(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:40, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Location(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:39, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Local ventilation(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Local(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading pattern(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading level(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:37, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading history(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:37, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loamy soil(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loamification(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam gravel(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam pit(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loam(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load test(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:34, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading time(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:34, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading stick(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading station(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading speed(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading ramp(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading point(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading platform(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading platform(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:30, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading plant(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:30, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading machine(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading height(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading drum(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ore loading bridge(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Automatic loading(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading gauge(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading digger(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading density(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading chute(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:24, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading capacity(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:16, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading bunker(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading bridge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading area(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:05, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader belt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:05, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loaded length(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load distance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load curve(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load cable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loads(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Load(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lixiviation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Livingstonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Little winds(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithosphere(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithology(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithogenesis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:57, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lithium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid state(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:55, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid phase(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid-oxygen explosives(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid fuel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:53, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:51, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquefaction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:50, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liquation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liparite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linoleum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linneite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linnaeite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:12, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link chain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link belt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linkage(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:29, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Link(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of strike(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Weight of line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line weight(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Bucket line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Flow line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Conveyor line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of direction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of magnetization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of least resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line of flow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:16, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linear velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:15, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Linear(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:14, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Line(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:12, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:11, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit value(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of proportionality(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit of elasticity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limitation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limestone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Limespar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime pit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime milk(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 22 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lime-feldspar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lignite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lightweight concrete(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light oil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light intensity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting order(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting circuit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lighter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:28, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Light(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:18, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lift wire(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:17, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting winch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting speed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:11, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting drum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:09, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:08, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lifetime(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Life(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liebigite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lie (to) bare(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Libethenite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liberation of methane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liberation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:16, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Liable to move(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:16, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levigation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levigate (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leverman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level book(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level board(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:14, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level workings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level pillar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:12, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Target levelling rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling rule(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling pole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling instrument(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling box(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levelling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level interval(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:05, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Levee(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucoxene(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucophyre(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucitite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leucite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lepidolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lens(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:01, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lengthening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Length(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg wires(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg piece(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leg(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ledge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lean ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lean coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lean(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leakage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leag wires(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leaf mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leaf(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lead vitriol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lead rail(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:53, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Earthing lead(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n General layout plan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layer of geology(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:51, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leading pass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leading face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lead glance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lead(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Leaching(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:45, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lazulite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:45, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lazurite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lay-out of round(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:43, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layout(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 16 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Laying(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:43, ngày 15 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layflat tubing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 15 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layers of shale(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 15 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layer of coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 15 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layer mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Layer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Law of mass action(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Law(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lava(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Launder laundry box(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Launder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:37, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Laumontite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lattice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:35, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lath(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:34, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Laterite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lateral strain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lateral opening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lateral force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lateral drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lateral(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Latching(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lashing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Larry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Large-scale mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Large-scale blast(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Large ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Large coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 13 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lapis-lazuit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X