• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 16:31, ngày 16 tháng 12 năm 2011 (sử) (khác) Cliché(ct) (mới nhất)
    • 16:29, ngày 16 tháng 12 năm 2011 (sử) (khác) Cliché(ct)
    • 11:03, ngày 28 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Complement(viet hoa)
    • 10:35, ngày 28 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Rook(ct) (mới nhất)
    • 10:33, ngày 28 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Castle(ct) (mới nhất)
    • 10:33, ngày 28 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Castle(ct)
    • 10:32, ngày 28 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Castle(ct)
    • 09:28, ngày 22 tháng 6 năm 2011 (sử) (khác) n Rook(tiếng Việt gọi là "xe" chứ không là "tháp")
    • 13:17, ngày 19 tháng 6 năm 2011 (sử) (khác) n Cunnilingus(dụng -> dục)
    • 13:12, ngày 17 tháng 6 năm 2011 (sử) (khác) n Sprawl(chính tả) (mới nhất)
    • 14:34, ngày 18 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Breast stroke(Sưar)
    • 15:09, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode(sua loi)
    • 15:09, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode(sua)
    • 15:07, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Barcode(Thêm từ)
    • 14:50, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus(Thay do)
    • 14:48, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus(sua loi)
    • 14:47, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus(sua loi)
    • 14:46, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus(Sưa)
    • 14:45, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) n Human papillomavirus(Sửa chính tả)
    • 14:44, ngày 17 tháng 7 năm 2008 (sử) (khác) Human papillomavirus(Thêm từ mới)
    • 10:04, ngày 26 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Non-routable(phi kiểm tuyến)
    • 14:04, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Shawty((từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở bang Atlanta,Georgia, Mỹ.)
    • 13:26, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Organophyllic(New page: =====Organophyllic - Chất có thể dễ dàng kết hợp(hoá hợp) với các hợp chất hữu cơ=====)
    • 13:07, ngày 25 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Shawty(New page: =====(từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở bang Atlanta,Georgia, Mỹ.===== =====Chú ý: Từ...)
    • 06:10, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Preanesthetic((danh từ) Một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (VD: Acepromazine, Scopolamine, diazepam, Scopolamine.))
    • 05:57, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aftershave(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== =====nước thơm dùng sau khi cạo râu===== == Oxford == ===Noun=== =====an astringent scented lotion for applying to the skin after shaving.===...)
    • 05:52, ngày 24 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Preanesthetic(New page: == Y học == =====(tính từ) trước khi gây mê (gây tê)===== ::''Pre-anesthetic surgical service'' ::Dịch vụ khám trước khi gây mê giải phẫu. =====(danh từ) Một ...)
    • 14:58, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Giao thức định tuyến)
    • 14:51, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Mesoporous(Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)=) (mới nhất)
    • 14:50, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Mesoporous(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ====Vật liệu mao quản trung bình(Mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm. Ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)===== ...)
    • 14:26, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(dừng (giữ) một người/vật chuyển động)
    • 14:26, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Tin học)
    • 14:25, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Holddown(Sự giảm bớt)
    • 11:16, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Purée(Thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp đê chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).) (mới nhất)
    • 11:15, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Purée(New page: == Thông dụng == ====Danh từ==== =====Thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp đê chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).===== [...)
    • 04:28, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Oregano(New page: ===Danh từ=== =====(thực vật) cây Oregano - thuộc họ: Bạc Hà, một loại cây lâu năm, được trồng ở Địa Trung Hải. Lá của cây này thường được ă...)
    • 04:15, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Miniscale(New page: == Kỹ thuật == ===Danh từ=== =====Cân tiểu ly===== == Từ đồng nghĩa == =====Micro weighing scale===== Category: Kỹ thuật [[Category: Từ đồng ...)
    • 03:54, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý dữ liệu)
    • 03:53, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý cơ sở dữ liệu)
    • 03:53, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Sybase(New page: == Tin học == ===Danh từ=== =====Tên một tập của Mỹ có trụ sở chính ở California - chuyên phát triển các phần mền về quản lý cơ sở dữ liệu===== ...)
    • 03:43, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)
    • 03:43, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)
    • 03:42, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(Ví dụ)
    • 03:41, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bianconeri(New page: == Thể Thao == ===Danh từ=== =====Bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đ...)
    • 03:34, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Jatropha(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== =====(thực vật) cây Jatropha (cây Cọc rào hay cây Bả đậu). Là loại cây cho dầu - dầu của loại cây này được gọi là ...)
    • 02:51, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) OverClock(New page: == Tin học == ===Danh từ=== ---- Sự ép xung - Thuật ngữ chỉ sự vận hành bộ vi xử lí (máy tính) ở tốc độ cao hơn so với nhà sản xuất thiết kế. ...)
    • 02:36, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) SCREENSHOT(Noun)
    • 02:33, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) SCREENSHOT(New page: == Tin học == ===Danh từ=== ---- Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính ==Oxford== ==Noun== ---- An image of the display on a computer screen to dem...)
    • 02:22, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Workflow(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ---- ====tiến trình công việc==== == Oxford == ===Noun=== ---- ====the sequence of processes through which a piece of work passes from init...)
    • 02:14, ngày 23 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) GPA(New page: == Thông dụng == ===Danh từ=== ---- Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp) ::Ví dụ: Kim graduated with a GPA ...)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X