-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 07:44, ngày 28 tháng 12 năm 2009 (sử) (khác) n Immediately (sửa lỗi nhỏ) (mới nhất)
- 11:50, ngày 19 tháng 8 năm 2009 (sử) (khác) Present (khôi phục) (mới nhất)
- 15:55, ngày 7 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Slick (undo)
- 03:32, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Simple non-toxic goitre (sửa lỗi) (mới nhất)
- 03:24, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price (sai mã lệnh) (mới nhất)
- 09:54, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Main-board (undo)
- 09:52, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Main-board (Đã khóa Main-board [edit=sysop:move=sysop]) (mới nhất)
- 03:29, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Trap (bỏ nghĩa) (mới nhất)
- 03:27, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Acorn (thêm nghĩa)
- 03:12, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) European Commission Trade (sửa lỗi)
- 03:11, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (sửa lỗi)
- 03:09, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Petrol import tax (sửa)
- 02:55, ngày 28 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Absence of Security (sửa) (mới nhất)
- 10:34, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) GEU (sửa lỗi) (mới nhất)
- 10:14, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ectopic gestation (s) (mới nhất)
- 10:12, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ectopic gestation (sửa lỗi)
- 09:25, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) More dead than alive (sửa nghĩa)
- 09:15, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Twa (sửa lỗi)
- 09:06, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Business before pleasure (sửa lỗi) (mới nhất)
- 09:04, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Business before pleasure (sửa lỗi)
- 07:47, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Thylakoid (sửa lỗi)
- 05:05, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Go to the end of the Earth (sửa lỗi)
- 05:04, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Grin and bear it (sửa)
- 05:04, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be armed to the teeth (sửa lỗi)
- 05:00, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Every little helps (s)
- 04:59, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Empty vessels mạke the greatest sound (Empty vessels mạke the greatest sound đổi thành Empty vessels make the greatest sound) (mới nhất)
- 04:59, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Empty vessels make the greatest sound (Empty vessels mạke the greatest sound đổi thành Empty vessels make the greatest sound)
- 04:59, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Empty vessels make the greatest sound (sửa lỗi)
- 04:58, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Like teacher, like pupil (sửa lỗi)
- 04:57, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rail against fate (sửa lỗi)
- 04:56, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be at the top of the tree (sửa lỗi)
- 04:55, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As cheap as dirt (sửa lỗi)
- 04:54, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Hang on to one's position (sửa lỗi)
- 04:53, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kill two birds with one stone (sửa lỗi)
- 04:52, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As heavy as lead (sửa lỗi)
- 04:50, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offer to teach fish to swim (sửa lỗi)
- 03:31, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Have one foot in the grave (thêm)
- 03:29, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) In terms of (bỏ nghĩa sai)
- 03:15, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Miss Call Alert (sửa lỗi)
- 03:11, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Declining (sửa lỗi)
- 02:47, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Monetary Policy Committe (sửa lỗi)
- 03:57, ngày 22 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Water content (sửa lỗi)
- 03:20, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tracheophyta (thêm từ mới) (mới nhất)
- 03:11, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Passion-fruit (sửa lỗi mã lệnh)
- 03:08, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kiss attack (sửa lỗi)
- 03:07, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kiss attack (sửa lỗi mã lệnh)
- 03:51, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Main-board (khôi phục)
- 03:50, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Extremum (sửa lỗi phiên âm)
- 04:28, ngày 15 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fascinate (sửa lỗi)
- 04:25, ngày 15 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Declining (undo)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ