-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 14:49, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Chemotherapy (đóng góp từ Chemotherapy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Chemotherapy tại CĐ Kinhte)
- 14:47, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Egotistic (đóng góp từ Egotistic tại CĐ Kythuatđóng góp từ Egotistic tại CĐ Kinhte)
- 14:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Refractometer (đóng góp từ Refractometer tại CĐ Kythuatđóng góp từ Refractometer tại CĐ Kinhte)
- 14:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Spittoon (đóng góp từ Spittoon tại CĐ Kythuatđóng góp từ Spittoon tại CĐ Kinhte)
- 14:41, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dragon (đóng góp từ Dragon tại CĐ Kythuatđóng góp từ Dragon tại CĐ Kinhte)
- 14:39, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abroad (đóng góp từ Abroad tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abroad tại CĐ Kinhte)
- 14:38, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Conventional (đóng góp từ Conventional tại CĐ Kythuatđóng góp từ Conventional tại CĐ Kinhte)
- 14:38, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Extinction (đóng góp từ Extinction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Extinction tại CĐ Kinhte)
- 14:37, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Extinction (đóng góp từ Extinction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Extinction tại CĐ Kinhte)
- 14:37, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bistoury (đóng góp từ Bistoury tại CĐ Kythuatđóng góp từ Bistoury tại CĐ Kinhte)
- 14:36, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Resurrect (đóng góp từ Resurrect tại CĐ Kythuatđóng góp từ Resurrect tại CĐ Kinhte)
- 14:35, ngày 20 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Lens (đóng góp từ Lens tại CĐ Kythuatđóng góp từ Lens tại CĐ Kinhte)
- 16:13, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Take care
- 16:11, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Still upset
- 16:11, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) I do (đóng góp từ I do tại CĐ Kythuatđóng góp từ I do tại CĐ Kinhte) (mới nhất)
- 16:11, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) I do
- 15:09, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Repair (đã hủy sửa đổi của 118.68.223.68, quay về phiên bản của Ami 150190)
- 14:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) thongbaocongdong:Hãy cùng chuẩn bị hành trang cho Baamboo Tra Từ trước cuộc thi Nhân Tài Đất Việt (Bình luận bởi Iyevnn - qua ArticleComments extension)
- 09:18, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dividend reinvestment plan DRIP/DRP (→Thêm từ mới)
- 09:15, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Microfinance (New page: ==Kinh tế== =====Tài chính vi mô ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=T Saga.vn] Category:Kinh tếCategory:Tham khảo)
- 09:14, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Behavioral Finance (→Thêm từ mới)
- 09:13, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Corporate finance (→Sửa lệnh wiki)
- 09:10, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Personal finance (→Thêm từ mới)
- 09:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Re-insurance (New page: ==Chứng khoán== =====Tái Bảo hiểm===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=T Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 09:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Stock split (đóng góp từ Stock split tại CĐ Kythuatđóng góp từ Stock split tại CĐ Kinhte)
- 09:06, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Participants in Foreign Exchange Markets (→Thêm từ mới)
- 09:03, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Debt Signaling (→Thêm từ mới)
- 09:00, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Dividend Signaling (→Thêm từ mới)
- 08:59, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Foreign Currency Effects (→Thêm từ mới)
- 08:59, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tax competition (đóng góp từ Tax competition tại CĐ Kythuatđóng góp từ Tax competition tại CĐ Kinhte)
- 08:58, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Impact of costs (→Thêm từ mới)
- 08:57, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tax competition (→Thêm từ mới)
- 08:56, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tax competition (→Thêm từ mới)
- 08:55, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trading session (→Thêm từ mới)
- 08:54, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Technical analysis (→Thêm nghĩa mới)
- 08:53, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Triangular Arbitrage (→Thêm từ mới)
- 08:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Trade-off theory of capital structure (→Thêm từ mới)
- 08:06, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) The law of large numbers (→Thêm từ mới)
- 08:05, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Time-of-day Order (→Thêm từ mới)
- 08:03, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tradability (→Thêm từ mới)
- 08:00, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Take-over (→Thêm từ mới -đóng góp từ Take-over tại CĐ Kythuatđóng góp từ Take-over tại CĐ Kinhte)
- 07:52, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Time value of money (đóng góp từ Time value of money tại CĐ Kythuatđóng góp từ Time value of money tại CĐ Kinhte)
- 07:48, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tick value (→Thêm từ mới)
- 07:47, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Transnational corporation (→Nghĩa chuyên ngành)
- 07:46, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) The Black-Scholes formula for European option (→Thêm từ mới)
- 07:44, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Term Auction Facility (→Thêm từ mới)
- 07:41, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Treasury Inflation-Protected Securities (→Thêm từ mới)
- 07:37, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tight Monetary Policy (→Thêm từ mới)
- 07:35, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tight-money policy (→Thêm từ mới)
- 07:34, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Topix Index (→Thêm từ mới)
- 07:33, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tax competition (→Thêm từ mới)
- 07:32, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tests of Control (→Thêm từ mới)
- 07:30, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Target Funds (→Thêm từ mới)
- 07:27, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Types of mutual fund (→Thêm từ mới)
- 07:23, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Trading orders on VSE (New page: ==Chứng khoán== =====Các khoản đầu tư mục tiêu===== #''Lệnh giới hạn #''Lệnh thị trường (viết tắt là MP) #''Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh...)
- 07:05, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) The word with many meanings
- 14:12, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Hình:123456789.jpg (mới nhất)
- 14:11, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Hình:987654321.jpg (mới nhất)
- 14:10, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Trogiup:Cách tham gia bình một chủ đề (New page: Mỗi trang Cộng Đồng của Baamboo tra từ đều có mục <font color="blue">TRAO ĐỔI CỘNG ĐỒNG</font>.Mục này cho phép bạn tạo một chủ đề để các thành...) (mới nhất)
- 14:09, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Yellow card (→(bóng đá) thẻ vàng - đóng góp từ Yellow card tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yellow card tại CĐ Kinhte)
- 14:08, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Suncream
- 11:32, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Bulk Tote
- 11:31, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Letter of award
- 11:30, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Scoring opportunity (New page: ==Bóng đá== =====Tình huống ghi bàn===== *'''A situation where a team stands a good chance of scoring a goal.''' ==Tham khảo== #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio...)
- 11:28, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Scorers (New page: ==Bóng đá== *'''Players who score goals.''' {{bongda}} ==Tham khảo== #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio25.htm Soccer Dictionary] [[Category:B...)
- 11:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Zone (→Tham khảo)
- 11:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Zone (→Hình thái từ)
- 11:24, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall pass (Undo revision 411324 by Iyevnn (Talk)đóng góp từ Wall pass tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wall pass tại CĐ Kinhte)
- 11:23, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall pass (đóng góp từ Wall pass tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wall pass tại CĐ Kinhte)
- 11:22, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Yellow card (đóng góp từ Yellow card tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yellow card tại CĐ Kinhte)
- 11:21, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) World Cup (New page: ==Bóng đá== *'''The international soccer competition held by FIFA every 4 years between the top professional teams in the world, pitting nation against nation; the most watched event in...)
- 11:20, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wings (Redirecting to Wing) (mới nhất)
- 11:19, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Weight of the pass (New page: ==Bóng đá== *'''A term quite frequently used to describe the pace of a pass.''' {{bongda}} ==Tham khảo== #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio33.htm Soccer Dict...)
- 11:17, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Warm up (→sự sưởi ấm)
- 11:16, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall (→Tham khảo chung - đóng góp từ Wall tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wall tại CĐ Kinhte)
- 11:16, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall (→Tham khảo)
- 11:15, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall (→Hình Thái Từ)
- 11:13, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall player (đóng góp từ Wall player tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wall player tại CĐ Kinhte)
- 11:13, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall player (đóng góp từ Wall player tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wall player tại CĐ Kinhte)
- 11:12, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall player (New page: ==Bóng đá== *'''The player acting as the wall in a wall pass.''' {{bongda}} ==Tham khảo== #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio33.htm Soccer Dictionary] ...)
- 11:09, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Fluidized bed reduction (mới nhất)
- 11:09, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) One-stop
- 11:08, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Oral cavity
- 11:07, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Crop output
- 11:06, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Mid-market
- 11:06, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Thảo luận Thành viên:Nguyenhunghai
- 11:05, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Thảo luận Thành viên:Nguyenhunghai
- 11:05, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Thảo luận Thành viên:Nguyenhunghai (New page: Hải ơi lúc nào rảnh làm TĐ Bóng đá tiếp nhé)
- 11:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Tiêu bản:Slang (Đã khóa Tiêu bản:Slang [edit=sysop:move=sysop]) (mới nhất)
- 11:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Tiêu bản:Quocgia (Đã khóa Tiêu bản:Quocgia [edit=sysop:move=sysop]) (mới nhất)
- 11:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Tiêu bản:Bongda (Đã khóa Tiêu bản:Bongda [edit=sysop:move=sysop]) (mới nhất)
- 11:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tiêu bản:Bongda (New page: {| class="prettytable" |- bgcolor="#ffffcc" style="border: 1px solid rgb(255, 0, 0);" | style="border: 1px solid rgb(255, 0, 0); background: red none repeat scroll 0%; -moz-background-clip...)
- 11:02, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Wall pass (New page: ==Bóng đá== *'''Give and go pass, or interpassing between two attacking players, where the player acting as the wall plays the ball first time and off at a similar angle at which the ba...)
- 08:42, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách nhờ giải nghĩa một từ mới (Cách nhờ giải nghĩa một từ mới đổi thành Trogiup:Cách nhờ giải nghĩa một từ mới) (mới nhất)
- 08:42, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách nhờ giải nghĩa một từ mới (Cách nhờ giải nghĩa một từ mới đổi thành Trogiup:Cách nhờ giải nghĩa một từ mới)
- 08:42, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách tham gia mục Hỏi - Đáp (Cách tham gia mục Hỏi - Đáp đổi thành Trogiup:Cách tham gia mục Hỏi - Đáp)
- 08:42, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách tham gia mục Hỏi - Đáp (Cách tham gia mục Hỏi - Đáp đổi thành Trogiup:Cách tham gia mục Hỏi - Đáp) (mới nhất)
- 08:16, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A pig in your pocket (New page: ==Tiếng lóng== =====Used when a person doesn't want to assist another.===== *''Example: What do you mean we? Is there a pig in your pocket? '' {{slang}} [[Category:Tiến...)
- 08:11, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A nifty (New page: ==Tiếng lóng== =====A fifty dollar bill.===== *''Example: I borrowed a nifty from my mom and she upped it five bucks more.Now I owe her fifty-five dollars. '' {{slang}} [...)
- 08:09, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A mouse in his pocket (New page: ==Tiếng lóng== *'''Phrase used to describe someone large, probably very strong, but intensely stupid. From _Of Mice and Men_[?]''' *''Example: We've got a new guy at work who worries me...)
- 08:06, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách tra cứu một từ (Cách tra cứu một từ đổi thành Trogiup:Cách tra cứu một từ) (mới nhất)
- 08:06, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách tra cứu một từ (Cách tra cứu một từ đổi thành Trogiup:Cách tra cứu một từ)
- 08:05, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành (Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành đổi thành Trogiup:Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành) (mới nhất)
- 08:05, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành (Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành đổi thành Trogiup:Cách tra cứu Từ điển Chuyên Ngành)
- 08:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách theo dõi lịch sử một từ (Cách theo dõi lịch sử một từ đổi thành Trogiup:Cách theo dõi lịch sử một từ) (mới nhất)
- 08:04, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách theo dõi lịch sử một từ (Cách theo dõi lịch sử một từ đổi thành Trogiup:Cách theo dõi lịch sử một từ)
- 08:03, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Cách tham gia vào một cộng đồng (Cách tham gia vào một cộng đồng đổi thành Trogiup:Cách tham gia vào một cộng đồng) (mới nhất)
- 08:03, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Trogiup:Cách tham gia vào một cộng đồng (Cách tham gia vào một cộng đồng đổi thành Trogiup:Cách tham gia vào một cộng đồng) (mới nhất)
- 08:03, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A Monet (New page: ==Tiếng lóng== *'''Someone who is very good looking from a distance, yet from up close the attraction diminishes.''' *''Example: He was hot from afar, but he turned out to be a Monet wh...)
- 08:02, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A List (New page: ==Tiếng lóng== =====The people at school who are cooler than anyone else in the school.===== *''Example: I'm not cool enough to go out with her--she's A list. '' {{slang}} ...)
- 08:01, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A happy Birthday (→Tiếng lóng - đóng góp từ A happy Birthday tại CĐ Kythuatđóng góp từ A happy Birthday tại CĐ Kinhte)
- 08:00, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A happy Birthday (New page: ==Tiếng lóng== *'''A phrase mostly used by guys when they catch themselves in a situation when a girl exposes some part of her anatomy without knowing it, clothed or not.Usually happens...)
- 05:31, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A couple two three (New page: ==Tiếng lóng== ===== I guess this means two or three. (We don't say this in Chicago. It's a weird thing they say out west or something.)===== *''Example: He had a couple two three dogs ...)
- 05:31, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:A couple two three (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 05:28, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A case of the ass or redass (New page: ==Tiếng lóng== =====Highly annoyed, pissed off. Currently used in US Army.===== *''Example: Sergeant Greenfield has this huge case of the ass with me ever since I wrecked his humvee. ''...)
- 05:28, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:A case of the ass or redass (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 05:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) A buck three eighty (New page: ==Tiếng lóng== ===== The price for anything. ===== *'' Example: Q: How much is this, sir? A: That's a buck three eighty. '' {{slang}} Category:Tiếng lóng)
- 05:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:A buck three eighty (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 05:24, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Request:A couple two three (New page: TĐ Tiếng Lóng Category:Other Requests)
- 05:23, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Request:A case of the ass or redass (New page: TĐ Tiếng Lóng Category:Other Requests)
- 05:23, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Request:A buck three eighty (New page: TĐ Tiếng Lóng Category:Other Requests)
- 01:40, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Hình:25.jpg (Đã khóa Hình:25.jpg [edit=sysop:move=sysop]) (mới nhất)
- 01:39, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Hình:25.jpg (icon tiêu bản cần dịch)
- 01:39, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tiêu bản:DichTV (đóng góp từ DichTV tại CĐ Kythuatđóng góp từ DichTV tại CĐ Kinhte)
- 01:33, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Facebook (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 01:29, ngày 13 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Benin (đóng góp từ Benin tại CĐ Kythuatđóng góp từ Benin tại CĐ Kinhte)
- 11:58, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Direct free kick (mới nhất)
- 11:58, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Direct free kick (New page: ==Bóng đá== =====Đá phạt trực tiếp===== *'''A restart situation that can be scored directly by the shooter.''' Category:Bóng đá)
- 11:58, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Direct free kick (Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)
- 11:56, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar
- 11:54, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar
- 11:53, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar
- 11:51, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar
- 11:49, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar
- 03:27, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) The poor man's somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:27, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Take somebody/something by surprise (→Thành Ngữ)
- 03:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thanks to somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Reflect (well/badly..) on somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Reflect (well/badly..) on somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Put the skids under somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Weigh on/upon somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thumb-nail (→Viết ngắn gọn)
- 03:24, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Siphon (→Dẫn bằng xifông; hút bằng xifông)
- 03:24, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Something like (a) somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:24, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Put somebody/something to the proof/test (→Thành Ngữ)
- 03:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Put somebody/something to shame (→Thành Ngữ)
- 03:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Put a premium on somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Mincemeat (→Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ))
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thanks (→no thanks to somebody/something)
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thanks (→thanks to somebody/something)
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Up before somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In support of somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In preference to somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:20, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Avoid somebody/something like the plaque (→Thành Ngữ)
- 03:20, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Siphon somebody/something off (→Thành Ngữ)
- 03:18, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Sake (→Mục đích, lợi ích)
- 03:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Drinking. (Redirecting to Drink) (mới nhất)
- 03:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Be through (with somebody/something) (→Từ điển thông dụng)
- 03:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In store (for somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In sympathy (with somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In unison (with somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Overboard (→Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Take the piss (out of somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Take/have a shufty (at somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Not in the same street (as somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) To waste one's breath (on somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) To sneak up (on somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) To tear oneself away (from somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Go to war (against somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Go overboard (about somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:07, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Make a stand (against/for somebody/something) (→Từ điển thông dụng)
- 03:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Sympathies (Redirecting to Sympathy) (mới nhất)
- 03:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Sympathy (→( + between somebody and something) sự đồng cảm, sự quý mến nhau giữa những người có cùng ý kiến, sở thích)
- 03:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Keep watch (for somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Unison (→Trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp)
- 03:02, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Ship somebody/something off (→Thành Ngữ)
- 03:01, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Not care/give tuppence for somebody/something (→Thành Ngữ)
- 09:27, ngày 12 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Sharp gyration
- 10:42, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cách trình bày trong Baamboo-Tra Từ
- 10:41, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cách trình bày trong Baamboo-Tra Từ
- 10:36, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Autex system (→Từ điển Kinh tế)
- 10:36, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Autex system (→Nghĩa chuyên ngành)
- 10:34, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Angel investor (New page: ==Từ điển Chứng khoán== ===Nghĩa chuyên ngành=== :Angel investor là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một ...)
- 10:31, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Alpha (→Nguồn khác)
- 10:30, ngày 20 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable Alpha (New page: ==Từ điển Chứng khoán== ===Nghĩa chuyên ngành=== :Đây là chiến lược của các nhà quản trị danh mục đầu tư chia alpha ra từ các beta bằng cách đầu ...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ