-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tabling (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc lập biểu; bảng===== =====Vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung===== =====(kiến trúc) cooc nie; thàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Boiler-plating (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bản mẫu=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cost estimating (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập bản dự toán===== =====sự nghiên cứu giá cả===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Safety fitting (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp an toàn (hệ nước nóng)===== =====sự lắp ráp an toàn (nhà)===== == Tham khảo chung == ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Insertion component (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (vào)===== =====thành phần lắp vào===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affilia...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Face mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) mặt đầu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa....)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Flange mounting (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) mặt bích===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Step-by-step assembling (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) giai đoạn===== =====sự lắp từng bước===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Progressive assembly (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp (theo) dây truyền===== =====sự lắp di động===== == Tham khảo chung == *[http://usase...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) General assembly (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại hội đồng===== ::GeneralỵAssembly of UnitedỵNations ::Đại hội đồng Liên hợp quốc == Từ đi...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Superposed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình chồng chất===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anchored graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình bị neo===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fin defectiveness (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu quả cánh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin%20de...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour correction (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu chỉnh màu===== =====sự hiệu chỉnh màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Practicability (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác practicableness ===Danh từ=== =====Tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được===== =====Tình tr...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bleed off (New page: == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thoi màu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tháo từ từ nước===== == Từ ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Silt grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sediment grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graininess (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem grainy == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính có hạt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fineness modulus (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====môdun độ hạt===== =====môđun độ mịn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Particle detection (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự phát hiện hạt===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hạt===== =...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Internal absorptance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ trong===== == Tham khảo chung == *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=internal%2...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Negative absorption (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ âm=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorption (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút, sự hút thu===== =====Sự say mê, miệt mài, sự mê mải===== == Từ điển Xây d...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorptiometry (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo hấp thụ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phép đo độ h...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Attractiveness (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút===== =====Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng===== == Từ điển Toán...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hysteresis loss (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao tán do trễ===== =====tổn hao do trễ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Energy loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hao mất năng lượng===== =====sự mất năng lượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wearability (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao mòn===== =====tính chịu được mòn===== =====tính hao mòn=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate of crossing (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.g...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Switch (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép lưỡi ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noa...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heel baseplate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép gót ghi=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Switch base plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm phân rẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Crossing base plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép tâm phân rẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate of points (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép ghi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Turned up tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép gập mép=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Single shoulder tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Switch plate (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm lưỡi ghi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bảng ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bearing pad (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đệm tựa===== =====lớp đệm tựa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tie pad (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm đàn hồi===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate, Twin tie (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Damping pad (New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn đệm chống ẩm=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Blotter (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn thấm===== =====(thương nghiệp) sổ nháp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Night (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đêm, tối, cảnh tối tăm===== ::the whole night ::suốt đêm, cả đêm ::by [[n...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Heel post (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đế sau===== ''Giải thích EN'': A post serving as the support for hinges of...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Welding bench (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn để hàn===== =====bàn hàn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nw...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Prothesis (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) bàn để đồ lễ===== =====(ngôn ngữ học) (như) prosthesis===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuy...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Dead pedal (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn để chân=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Base plate (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản đồ thực địa gốc===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ