-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Graininess (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fineness modulus (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Particle detection (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Internal absorptance (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Negative absorption (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Absorptiometry (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Hysteresis loss (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Energy loss (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Wearability (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate of crossing (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Switch (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Heel baseplate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Switch base plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Crossing base plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate of points (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Turned up tie (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Single shoulder tie (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Switch plate (mới nhất)
- 10:19, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bearing pad (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tie pad
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Plate, Twin tie (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Damping pad (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Blotter (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Heel post (mới nhất)
- 10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Welding bench (mới nhất)
- 10:13, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Prothesis (mới nhất)
- 10:13, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Dead pedal (mới nhất)
- 10:11, ngày 12 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base plate
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Revenue from sales
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Point of difference
- 11:22, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Serial programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Non-numeric programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Professional programming
- 11:21, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Generic programming
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Difference signal
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tide signals
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tidal signals
- 11:20, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sinusoidal input
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) End conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Edge conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Cold-storage holding conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Atmospheric conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Room conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Conditions
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Term of contract
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Batch control card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Controller card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Network adapter card
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Opposite charge
- 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Atmospheric electric charges
- 11:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Term of a bill
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Historic School
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Freight commission
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Overhead cost variance
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Split commission
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Negative consolidation difference
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Corporate management
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Celeriac
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Currency of a bill
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Economic school
- 11:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Primary insurance
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Down link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Space link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Remote communications
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tandem links
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Ordinary private communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Angle diversity link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Feeder link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Telephone trunk connection
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Broadband call
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Air/ground communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Two-way communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Hypothetical reference link
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Long-distance communication
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Magnetic leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Speech intelligibility
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Heat leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Degree of leakage
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Vertical definition
- 11:13, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Gas permeability
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Picture sharpness
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Particle leakage
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Allowable leakage
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sound articulation
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) PDR (price description record)
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Computer record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Default record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Message error record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Error record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Error log
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Report writer logical record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Logical record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Test record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inspection report
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inspection record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Examination records
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Activation record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inactive record
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mark scanning
- 11:12, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Direct reading
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Resource definition table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Colour table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Character definition table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Marking panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Bonding strip
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Adhesive insulating tape
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Paster
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Joint tape
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Adhesive bandage
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Dispatch table
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Central control board
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Windows Control Panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electric equipment control board
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Device control panel
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Operator control panel (OCP)
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Tippet
- 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Wino
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Control area split
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Physical partition
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Division (of a scale)
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Sharing of frequencies
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Explicit partition
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Orbit division
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Spectrum division
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Karyokinesis
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Control interval split
- 11:10, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Phytotoxin
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mycotoxin (mới nhất)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) OCP (operator control panel)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) File control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) FCT file control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Task control table
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Auxiliary console
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Section control table (SCT)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) SCT (section control table)
- 11:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) PCT (Partition control table)
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Earth current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Pulsating current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Oscillating current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Nominal current
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Talking circuit
- 10:15, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Inverse electrode current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electrode inverse current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Peak current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Maximum current
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Irreducible element
- 10:14, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Invariance
- 10:09, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Metal detector
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Roller gage
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Bubble pipe level meter
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Butterscotch
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Buttermilk
- 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Downstate
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Buttercup
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Return a bill to drawer
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Business travel
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Active market
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Brasserie
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Retire a bill (to...)
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Executive chef
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Derivative market
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Counter clerk
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Retire a bill
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Economic man
- 10:07, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Cocktail lounge
- 10:06, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Mass tourism
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Horsewoman
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Horsewhip
- 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Common carriage
- 09:53, ngày 7 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Electronic Access to Reference Services (EARS)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type of Consultant (New page: ==Đấu thầu== =====Các loại công ty tư vấn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type of Assignment (New page: ==Đấu thầu== =====Các loại hình công việc tư vấn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Type and Size of Contracts (New page: ==Đấu thầu== =====Loại và quy mô hợp đồng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Two-Stage Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Phương thức đấu thầu 2 giai đoạn=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Turnkey Contracts (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng chìa khoá trao tay=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Inland Transportation Costs (New page: ==Đấu thầu== =====Chi phí vận chuyển trong nước=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terms and Methods of Payment (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện và cách thanh toán (hợp đồng)=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Transfer of knowledge
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terms of Reference (New page: ==Đấu thầu== =====Điều khoản tham chiếu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terminnation of Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Chấm dứt hợp đồng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time-Based Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng tính theo thời gian=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time Interval betwen Bid Invitation and Bid Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Khoảng thời gian giữa mời thầu (bán hồ sơ mời thầu) và nộp hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time for Preparation of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Limited Tendering (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu hạn chế=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Technical Deviations (New page: ==Đấu thầu== =====Các sai lệch về kỹ thuật=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Local Duties and Tax (New page: ==Đấu thầu== =====Các chi phí trong nước và thuế=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax return
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax-free
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax-deductible
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Taxation
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax (mới nhất)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Supply -and- Install Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Supply Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng cung cấp hàng hoá=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Simultaneous Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu đồng thời===== ::(trường hợp Bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả Bên mời thầu ...)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manner of Submission (New page: ==Đấu thầu== =====Cách thức nộp hồ sơ dự thầu=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Evaluation Report to the Bank (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu cho Ngân hàng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Minutes to the Bank (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp biên bản mở thầu cho Ngân hàng=====)
- 03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Proposal (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Late Submission of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp hồ sơ dự thầu muộn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lack of Supporting Documentation (New page: ==Đấu thầu== =====Thiếu tài liệu bổ sung=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission of Supporting Document (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Staff Substitution (New page: ==Đấu thầu== =====Thay thế nhân sự=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Submission (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) After-Sales Service (New page: ==Đấu thầu== =====Dịch vụ sau bán hàng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Perfomance and Detailed Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Restictive Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Technical Specifications (New page: ==Đấu thầu== =====Các đặc tính kỹ thuật, các đặc điểm kỹ thuật, các chi tiết kỹ thuật, các chỉ dẫn kỹ thuật=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sub-borrowers (New page: ==Đấu thầu== =====Người vay lại=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Subconstractors (New page: ==Đấu thầu== =====Các nhà thầu thầu phụ (xây dựng)=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specification (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Spare Parts (New page: ==Đấu thầu== =====Phụ tùng thay thế=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Source of Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Nguồn vốn cho đấu thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Proposed Site Organization (New page: ==Đấu thầu== =====Sơ đồ tổ chức hiện trường=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Visit of Project Site (New page: ==Đấu thầu== =====Thăm hiện trường=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Subcontracting
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Amount of Security in Two-Envelope and Two-Stage Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Giá trị bảo đảm dự thầu đối với phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ và đấu thầu 2 giai đoạn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Form of Bid Security (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Insufficient Amount of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Late Submission of a Bid Security (New page: ==Đấu thầu== =====Nộp bảo đảm dự thầu muộn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Split Awards (New page: ==Đấu thầu== =====Tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Some Significant Factors in Bid Evaluation (New page: ==Đấu thầu== =====Một số nhân tố đáng lưu ý trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Bank Guarantee (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo đảm của Ngân hàng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Performance Bond (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Specimen Form of Agreement (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu hiệp định=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Split (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Loan Administration Missions (New page: ==Đấu thầu== =====Ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay===== ::(giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình thực...)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Conditions of the Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện cụ thể của hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) International Shopping (New page: ==Đấu thầu== =====Chào hàng cạnh tranh quốc tế=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Signature and Seal (New page: ==Đấu thầu== =====Ký tên và đóng dấu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Settlement of Disputes (New page: ==Đấu thầu== =====Giải quyết tranh chấp=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Serious Complaint (New page: ==Đấu thầu== =====Thắc mắc nghiêm trọng===== ::(chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu))
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Short list
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Serious Hindrances (New page: ==Đấu thầu== =====Những trở ngại nghiêm trọng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Special Selection Proccedures (New page: ==Đấu thầu== =====Thủ tục tuyển chọn đặc biệt=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection of Individual Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cá nhân=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection of Particular Type of Consultants (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn chuyên gia tư vấn đặc biệt=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Single-Source Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn theo một nguồn duy nhất=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection Based on Consultants Qualifications (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Least-Cost Selection (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn có chi phí thấp nhất=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selection under a Fixed Budget (New page: ==Đấu thầu== =====Tuyển chọn tư vấn theo một Ngân khố cố định=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Condition for Release of Bid Securities (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện hoàn trả bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Absence of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Thiếu bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid of Security (New page: ==Đấu thầu== =====Bảo đảm dự thầu=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Security (mới nhất)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope of Work (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi công việc=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope and Areas of Application (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi và đối tượng áp dụng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Scope of Negotiation (New page: ==Đấu thầu== =====Phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Price Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu biểu giá=====)
- 03:28, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Delivery or Completion Schedule (New page: ==Đấu thầu== =====Tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thàn=====)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ