-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a fetch (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a fancy to sb/sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a false step (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a drop (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a dislike to sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a dim view of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a couple of xeroxes of the contract (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a corner at full speed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a circuitous road (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a chance (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a chair (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a census of the population (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a cast of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a car's number (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bribe (bribes) (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a book back to sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a boat, a car in tow (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bend (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bee-line for sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bear by the teeth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bath (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the edge on sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the courage to do sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the conscience to do (say) sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the collywobbles (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the best of the running (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the bellyache (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the advantage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the (free) run of the house (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have ten years' service (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have tea with sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have taste in music (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have success within one's grasp (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth on the brain (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth on good authority (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth lying by (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in prospect (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in one's genes (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in detestation (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth down on one's notebook (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth before one's eyes (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth at one's finger's ends (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth at heart (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have stacks of work (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have speech with sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have something in view (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have someone at vantage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have some whiff (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have some time free (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have solid grounds for supposing (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sharp ears (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sex (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have several languages at one's command; to have a command of several languages (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have several goes at the high jump (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have scruples about doing sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have scrape (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb within one's grasp (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb secure (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb over a barrel (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on toast (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on the hip (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on a string (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in tow (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in to dinner (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in one pocket (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb do sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb cold (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb by the throat (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have round shoulders (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have respect to sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have respect for sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have repair to a place (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have recourse to strong action (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have recourse to sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have reached the end of life (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have reached the age of understanding (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have quicksilver in one's veins (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have quick (ready)tongue (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have practical control of (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have power in hand (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pots of money (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pleny of time (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of gumption (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of drive (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of courage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of beef (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pins and needles in one's legs (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have perilousness to climb a high cliff (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have passed one's zenith (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pains in one's inside (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have other views for (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have opposite views (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have only a foggy idea of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's will (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's say (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's pockets full of money (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's place in the sun (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's own way (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's nose in sth (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ