-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- To take a ring off one's finger (160 byte)
3: ::Cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra - Annular plate (154 byte)
2: =====bản hình chiếc nhẫn=====
3: =====tấm hình chiếc nhẫn===== - Grin and bear it (220 byte)
3: ::phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa ... - Harshness (959 byte)
13: ...tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - Stony (1.541 byte)
14: ...hằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá===== - thongbaocongdong:Cung xay dung box Hoi Dap Q&A (14.183 byte)
72: ... là phàn nàn mà ko chịu nhấn F5 hay kiên nhẫn 1 tí, nhận dc câu trả lời rồi một l... - Oppose (2.911 byte)
12: ::chúng ta hãy lấy sự kiên nhẫn để chống lại sự giận dữ - With (one's) tongue in (one's) cheek (5.166 byte)
89: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được - Rigid (2.934 byte)
8: ...====(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn===== - Wheel (43.011 byte)
20: ::người lái xe ngồi kiên nhẫn sau vô lăng - Keeper (2.799 byte)
27: ... giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)===== - Iron-fisted (254 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán===== - Iron-hearted (207 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Iron-heartedness (218 byte)
5: =====Tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - You cannot get (take) blood (out of) stone (228 byte)
4: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được - Cold-blooded (1.320 byte)
8: =====Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm=====
10: ::sự tàn ác, sự nhẫn tâm - Cold-hearted (812 byte)
6: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Coldly (221 byte)
5: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Sea (2.837 byte)
38: ...ành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn - Foundation (24.273 byte)
659: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - To take a ring off one's finger (160 byte)