-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 50 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- To take a ring off one's finger (160 byte)
3: ::Cởi, tháo chiếc nhẫn(đeo ở ngón tay)ra - Annular plate (154 byte)
2: =====bản hình chiếc nhẫn=====
3: =====tấm hình chiếc nhẫn===== - Grin and bear it (220 byte)
3: ::phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa ... - Harshness (959 byte)
13: ...tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - Stony (1.541 byte)
14: ...hằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá===== - thongbaocongdong:Cung xay dung box Hoi Dap Q&A (14.183 byte)
72: ... là phàn nàn mà ko chịu nhấn F5 hay kiên nhẫn 1 tí, nhận dc câu trả lời rồi một l... - Oppose (2.911 byte)
12: ::chúng ta hãy lấy sự kiên nhẫn để chống lại sự giận dữ - With (one's) tongue in (one's) cheek (5.166 byte)
89: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được - Rigid (2.934 byte)
8: ...====(nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn===== - Wheel (43.011 byte)
20: ::người lái xe ngồi kiên nhẫn sau vô lăng - Keeper (2.799 byte)
27: ... giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)===== - Iron-fisted (254 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán===== - Iron-hearted (207 byte)
5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn===== - Iron-heartedness (218 byte)
5: =====Tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn===== - You cannot get (take) blood (out of) stone (228 byte)
4: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được - Cold-blooded (1.320 byte)
8: =====Lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm=====
10: ::sự tàn ác, sự nhẫn tâm - Cold-hearted (812 byte)
6: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Coldly (221 byte)
5: =====Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm===== - Sea (2.837 byte)
38: ...ành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn - Foundation (24.273 byte)
659: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn - Reset (3.219 byte)
6: ::lắp lại viên kim cương vào nhẫn - Enduring (1.100 byte)
10: =====Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng===== - Ruthless (1.534 byte)
6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót===== - Ruthlessly (362 byte)
6: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót===== - Ruthlessness (274 byte)
4: =====Tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót=... - Bright (5.977 byte)
60: =====nhẫn===== - Kiss (2.487 byte)
47: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình - Wear (8.764 byte)
122: :::không thể kiên nhẫn được nữa - Ringed (351 byte)
4: =====Có vòng, có đeo nhẫn===== - Fellness (265 byte)
4: ...chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm===== - Token (4.407 byte)
83: ::nhẫn biển hiệu
85: ::mạng nhẫn biển hiệu - Cricoidcartilage (218 byte)
4: ...ình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn===== - Cricothyroid (173 byte)
4: =====sụn nhẫn giáp===== - Exhibit (13.352 byte)
25: ::biểu lộ sự kiên nhẫn - Patience (1.921 byte)
6: ...nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì=====
8: ::cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng c...
10: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
14: ::không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được n...
18: ::sự kiên nhẫn đáng kể - Patient (1.992 byte)
6: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí=====
15: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Patient of (153 byte)
4: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Token ring (922 byte)
7: =====nhẫn biển hiệu=====
9: ::mạng nhẫn biển hiệu - Forbearance (1.021 byte)
7: =====Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn===== - Forbearing (796 byte)
5: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại===== - Cricopharyngeal (219 byte)
4: =====nhẫn hầu=====
6: ::cơ nhẫn hầu - Cricoarytenold (174 byte)
4: =====nhẫn sụn phễu===== - To kiss the rod (180 byte)
4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình - Long-suffering (491 byte)
5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng===== - Longanimity (227 byte)
5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại===== - Longanimous (163 byte)
4: =====Nhẫn nại; bao dung===== - Bastard (1.505 byte)
23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn===== - Lord (2.754 byte)
12: ::Chúa nhẫn - Callous (1.574 byte)
8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm===== - Semi-annular (201 byte)
5: =====Nửa hình nhẫn=====
Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - To take a ring off one's finger (160 byte)