• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'beis/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:33, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /ə'beis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
    backbiting the others is to abase oneself
    nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. & refl.

    Humiliate or degrade (another person or oneself).
    Abasement n. [ME f. OF abaissier (as A-(3), baissier to lowerult. f. LL bassus short of stature): infl. by BASE(2)]

    Tham khảo chung

    • abase : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X