• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bæ∫t/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:35, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /ə'bæ∫t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. (usu. as abashed adj.) embarrass, disconcert.

    Abashmentn. [ME f. OF esba‹r (es- = A-(4) 3, ba‹r astound or baer yawn)]

    Tham khảo chung

    • abash : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X