• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A man who is the head of an abbey of monks.=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'æbət/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:43, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'æbət/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện

    Oxford

    N.

    A man who is the head of an abbey of monks.
    Abbotship n.[OE abbod f. eccl.L abbas -atis f. Gk abbas father f. Aram. 'abba]

    Tham khảo chung

    • abbot : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X