• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bụng; ở bụng===== ::an abdominal operation ::phẫu thuật ở bụng ::abdominal cavity ::khoang...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/æb'dɒminl/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:55, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /æb'dɒminl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bụng; ở bụng
    an abdominal operation
    phẫu thuật ở bụng
    abdominal cavity
    khoang bụng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mạc bụng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X