• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lầm lạc===== =====(sinh vật học) khác thường===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Esp. Biol. diverging from the...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/æ'berənt/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /æ'berənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc
    (sinh vật học) khác thường

    Oxford

    Adj.

    Esp. Biol. diverging from the normal type.
    Departingfrom an accepted standard.
    Aberrance n. aberrancy n. [Laberrare aberrant- (as AB-, errare stray)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X